Liga de Vietnam temporada 38 [5.3]

Goles marcados

JugadorEquipoGPJ
lv F. Vecumsvn Hanoi #65733
la K. Tangwongsanvn My Tho #63233
cn B. Moyvn Ân Thi2933
vn K. Hữu Phướcvn IK☆ Ho Chi Minh United2832
ph D. Díazvn Cà Mau #62732
sd I. Benaroshvn Cao Bang #22432
cn Q. Shavn Ân Thi2032
ph R. Abastrasvn Hanoi #342033
ph J. Togoresvn My Tho #61629
vn V. Trường Phúcvn Ho Chi Minh City #71630

Asistencia

JugadorEquipoAsistenciaPJ
th T. Bunnagvn Hanoi #63632
vn D. Gia Ðạovn My Tho #62329
mm M. Radiavn Hanoi #341723
vn T. Hoài Thanh vn Cà Mau #61728
sg I. Prachuabvn Ninh Binh #31730
eng S. Fawkesvn Ân Thi1631
gu B. Ultavn Cao Bang #21631
th B. Inchareonvn Ho Chi Minh City #71331
vn D. Huy Hàvn IK☆ Ho Chi Minh United1331
vn Đ. Hải Vânvn IK☆ Ho Chi Minh United1126

Portería invicta (Porteros)

JugadorEquipoPortería invictaPJ
vn T. Bửu Toạivn Hanoi #441733
vn L. Thường Xuânvn Hanoi #341633
py G. Crusatvn Ninh Binh #31533
ph S. Loubrielvn Ninh Binh #31533
my A. Khanvn Cà Mau #61226
lv V. Rubīnsvn Hà Nội1228
vn L. Duy Thông vn FC Penguins1233
ro D. Comanvn Ân Thi1233
th M. Prinyavn My Tho #61032
vn Đ. Việt Ngọc vn Hanoi #6919

Número de tarjetas amarillas

JugadorEquipoTAPJ
la N. Chuanvn Ninh Binh #31626
vn T. Hoài Thanh vn Cà Mau #61528
vn P. Xuân Kiên vn Ninh Binh #31429
vn P. Phước Anvn Cà Mau #61324
vn L. Hùng Tườngvn Hai Phong #101328
sg S. Luangvn Hà Nội1224
vn T. Việt Ngọcvn FC Penguins1227
vn V. Thế Vinh vn Hà Nội1227
ar T. Orandayvn Cao Bang #21228
vn N. Quang Hùngvn My Tho #61230

Número de tarjetas rojas

JugadorEquipoTRPJ
mm M. Radiavn Hanoi #34223
vn P. Phước Anvn Cà Mau #6124
vn T. Chế Phươngvn Hà Nội125
vn T. Chấn Hưngvn Hanoi #6128
th S. Sunthornvn Phan Rang #4128
kh H. Senvn Hanoi #44130
vn M. Duy An vn Hai Phong #10130
kr K. Chwehvn Hai Phong #10130
vn N. Khải Tâmvn Ninh Binh #3131
jp T. Hatoyamavn Ân Thi131

Gol en propia meta

JugadorEquipoGol en propia metaPJ
ph M. Datorvn My Tho #6232
vn C. Tuyềnvn My Tho #612
vn D. Quốc Ðiềnvn Ninh Binh #319
vn V. Thế Vinh vn Hà Nội127
vn L. Hùng Tườngvn Hai Phong #10128
vn M. Duy An vn Hai Phong #10130
vn N. Hải Nam vn Hanoi #44130
vn N. Quang Hùngvn My Tho #6130
mm R. Sankaranvn IK☆ Ho Chi Minh United131
vn D. Phúc Duyvn Cao Bang #2133