League of Vietnam season 40 [5.2]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
W. Carballosa | Vinh Long #7 | 58 | 39 |
K. Shishir | Buôn Ma Thuột #6 | 43 | 40 |
R. Membreno | Hoa Binh #8 | 36 | 38 |
V. Abelló | Thành Phố Thái Bình | 32 | 39 |
D. Parnika | Hoa Binh #8 | 32 | 39 |
Đ. Thượng Khang | Bien Hoa #10 | 30 | 33 |
K. Nghĩa | Ca Mau #3 | 30 | 36 |
Đ. Hữu Thiện | Phú Khương #3 | 28 | 39 |
L. Mayor | Ninh Binh #3 | 26 | 39 |
H. Hữu Tài | Cà Mau #7 | 25 | 38 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Z. Muzaffar | Hoa Binh #8 | 32 | 36 |
N. Samak | Buôn Ma Thuột #6 | 28 | 36 |
D. Sivasubramanian | Thành Phố Thái Bình | 27 | 37 |
S. Yuthevong | Vinh Long #7 | 24 | 30 |
R. Advani | Bien Hoa #10 | 23 | 31 |
H. Varney | Cà Mau #7 | 21 | 36 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 20 | 36 |
D. Anh Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 17 | 35 |
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 17 | 36 |
H. Shotbolt | Hue #4 | 14 | 35 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
S. Pinquier | Phú Khương #3 | 20 | 38 |
A. Luqman | Phú Khương #3 | 20 | 39 |
K. Priyabroto | Da Lat #2 | 19 | 32 |
T. Nghị Lực | Tuy Hoa #2 | 16 | 37 |
Đ. Huy Chiểu | Ca Mau #3 | 16 | 39 |
N. Van der Linden | Cẩm Phả Mines #2 | 16 | 39 |
T. Vanich | Bien Hoa #10 | 14 | 39 |
Đ. Thành Ðệ | Buôn Ma Thuột #6 | 12 | 37 |
P. Phi Hùng | Cẩm Phả Mines #2 | 11 | 26 |
T. Pirini | Hue #4 | 11 | 36 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
I. Prachuab | Ninh Binh #3 | 17 | 30 |
T. Hiếu Đức | Buôn Ma Thuột #6 | 17 | 36 |
K. Gia Kiên | Vinh Long #7 | 15 | 34 |
N. Thông Tuệ | Tuy Hoa #2 | 13 | 33 |
D. Ngọc Ẩn | Thành Phố Thái Bình | 12 | 31 |
T. Trúc Sinh | Vinh Long #7 | 12 | 31 |
L. Chí Công | Cà Mau #7 | 12 | 34 |
A. Ebbert | Hue #4 | 12 | 34 |
C. Bảo Tín | Tuy Hoa #2 | 12 | 35 |
D. Anh Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 12 | 35 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Đặng | Hue #4 | 2 | 34 |
T. Quốc Khánh | Dĩ An JC | 2 | 35 |
K. Trung Nghĩa | Dĩ An JC | 1 | 25 |
B. Trường Thành | Cà Mau #7 | 1 | 25 |
T. See-to | Da Lat #2 | 1 | 26 |
M. Akhdan | Phú Khương #3 | 1 | 29 |
S. Yuthevong | Vinh Long #7 | 1 | 30 |
K. Taring | Bien Hoa #10 | 1 | 30 |
R. Advani | Bien Hoa #10 | 1 | 31 |
D. Ngọc Ẩn | Thành Phố Thái Bình | 1 | 31 |