Liga de Vietnam temporada 43
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
B. Marino | Goldfish | 46 | 39 |
K. Nadelman | Hà Nội Cat King | 41 | 28 |
G. Poret | Lã Bất Lương | 29 | 39 |
J. Seeuw | FC Quảng Ngãi Utd | 26 | 39 |
N. Minh Hào | Âm Giới | 25 | 36 |
M. El Ghassab | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 25 | 38 |
K. Rezaei | Hà Nội Cat King | 24 | 26 |
C. Ðắc Lực | Âm Giới | 24 | 38 |
V. Minh Hiếu | FC Hà Nội | 23 | 37 |
P. Pevačević | Khanh Hung #2 | 19 | 35 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
J. Artunghi | Goldfish | 32 | 38 |
K. Semer | Hà Nội Cat King | 26 | 24 |
D. Gia Ðạo | Hà Nội Cat King | 25 | 27 |
J. Harden | Hà Nội Cat King | 21 | 25 |
D. Musaev | Lã Bất Lương | 20 | 38 |
M. Nikołajuk | Cửu Long | 18 | 38 |
T. Công Sơn | FC Hà Nội | 17 | 35 |
K. Lo | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 16 | 35 |
Y. Sun | FC Quảng Ngãi Utd | 16 | 36 |
N. Văn | FC Hà Nội | 15 | 32 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 22 | 25 |
K. Wahnoun | Goldfish | 20 | 38 |
D. Sĩ Sơn | FC Hà Nội | 18 | 38 |
V. Huân Võ | Lã Bất Lương | 17 | 33 |
A. Ritot | Hà Nội Cat King | 16 | 21 |
L. Pedorro | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 16 | 37 |
G. Culbertson | Cửu Long | 16 | 39 |
R. Paģiris | Eagle Football Club | 14 | 39 |
T. Phú Thời | Âm Giới | 12 | 36 |
W. Songhai | FC Quảng Ngãi Utd | 10 | 39 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
T. Klimbil | Khanh Hung #2 | 14 | 32 |
N. Văn | FC Hà Nội | 13 | 32 |
D. Quốc Hiển | Goldfish | 13 | 34 |
F. Budo | Tây Đô | 12 | 35 |
I. Labdouni | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 11 | 21 |
Y. Rabbinowitz | FC Hà Nội | 11 | 26 |
L. Quốc Anh | Âm Giới | 11 | 28 |
K. Luik | Tây Đô | 10 | 30 |
L. Waota | Cửu Long | 10 | 31 |
M. Ðình Cường | Min ❤ | 10 | 34 |
Número de tarjetas rojas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
S. Hoi | Bien Hoa #13 | 2 | 27 |
C. Whitesell | Tây Đô | 1 | 8 |
M. Bozza | Min ❤ | 1 | 2 |
M. Derenia | Eagle Football Club | 1 | 0 |
T. Quang Thiên | Âm Giới | 1 | 21 |
I. Labdouni | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 21 |
B. Minh Trung | Âm Giới | 1 | 22 |
R. Boorman | Khanh Hung #2 | 1 | 23 |
Y. Rabbinowitz | FC Hà Nội | 1 | 26 |
M. Dali | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 31 |
Gol en propia meta
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
V. Sytin | Bien Hoa #13 | 2 | 37 |
S. Wo | Lã Bất Lương | 2 | 39 |
M. Chew | Tây Đô | 1 | 18 |
B. Cabanelas | Tây Đô | 1 | 18 |
E. Pirisov | Tây Đô | 1 | 20 |
A. Ben Noun | Tây Đô | 1 | 20 |
F. Lefevre | Khanh Hung #2 | 1 | 21 |
A. Tawastjerna | Eagle Football Club | 1 | 22 |
L. Trung Hải | Goldfish | 1 | 24 |
A. Samada | Bien Hoa #13 | 1 | 29 |