Liga de Vietnam temporada 47 [5.1]
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
N. Lampone | My Tho #7 | 53 | 39 |
V. Quốc Toản | Hớn Quản | 44 | 43 |
A. Ben Benaoum | Phan Thiet #4 | 36 | 38 |
T. Vellanki | Hoa Binh #5 | 35 | 38 |
S. Ariyanuntaka | Nam Dinh | 33 | 39 |
K. Kovacikov | Hai Phong #5 | 29 | 34 |
A. Tikhomirov | Ho Chi Minh City #46 | 26 | 26 |
N. Tấn Tài | Hanoi #17 | 26 | 38 |
Đ. Minh Hưng | Ho Chi Minh City #46 | 20 | 35 |
T. Gia Nghị | Bac Lieu #2 | 18 | 20 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
D. Lập Thành | My Tho #7 | 29 | 35 |
K. Deushi | Buôn Ma Thuột #8 | 28 | 36 |
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 26 | 36 |
P. Minh Thuận | Ho Chi Minh City #46 | 23 | 33 |
G. Gershin | Bac Lieu #2 | 23 | 36 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 20 | 32 |
T. Gia Lập | Ho Chi Minh City #46 | 19 | 36 |
M. Grootenhuijs | Hanoi #17 | 19 | 38 |
V. Thành | Hanoi | 17 | 37 |
M. Iakovidis | Thành Phố Cao Bằng | 17 | 38 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
S. Adel | Nam Dinh | 21 | 39 |
T. Viết Sơn | Hanoi | 12 | 39 |
K. Kantawong | Hai Phong #5 | 10 | 28 |
N. Văn Bình | Hanoi #44 | 10 | 39 |
N. Thanh Vinh | Thành Phố Cao Bằng | 8 | 39 |
N. Phatipatanawong | Nam Dinh | 7 | 15 |
V. Kanvinde | Buôn Ma Thuột #8 | 6 | 37 |
P. Khai Minh | Hớn Quản | 5 | 38 |
P. Quốc Trường | Ho Chi Minh City #46 | 4 | 39 |
P. Thuận Hòa | Hoa Binh #5 | 2 | 34 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
Z. Lim | Hoa Binh #5 | 16 | 28 |
P. Hồng Sơn | Thành Phố Cao Bằng | 16 | 31 |
H. Thalmann | Ho Chi Minh City #20 | 16 | 35 |
N. Quốc Ðiền | Hanoi | 15 | 32 |
K. Requina | Phan Thiet #4 | 14 | 32 |
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 12 | 29 |
V. Khánh Hải | Bac Lieu #2 | 12 | 32 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 12 | 32 |
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 12 | 36 |
T. Văn Lân | Nam Dinh | 11 | 33 |
Número de tarjetas rojas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
M. Viễn Cảnh | Hớn Quản | 2 | 29 |
N. Quảng Ðại | Ho Chi Minh City #20 | 1 | 29 |
P. Hồng Sơn | Thành Phố Cao Bằng | 1 | 31 |
Z. Teboul | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 35 |
M. Pendyala | Hoa Binh #5 | 1 | 35 |
N. Thanh Quang | Hai Phong #5 | 1 | 35 |
M. Darawan | My Tho #7 | 1 | 37 |
N. Bửu Toại | Hớn Quản | 1 | 39 |
R. Anand | Hớn Quản | 1 | 40 |
Gol en propia meta
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
M. Sĩ Sơn | Ho Chi Minh City #46 | 3 | 38 |
D. Gia Lâm | Thành Phố Cao Bằng | 3 | 38 |
M. Thanh Tuấn | Buôn Ma Thuột #8 | 3 | 39 |
P. Nakpradith | Phan Thiet #4 | 2 | 36 |
M. Darawan | My Tho #7 | 2 | 37 |
I. Loya | Hớn Quản | 2 | 43 |
V. Trung Nghĩa | Hanoi #44 | 1 | 19 |
R. Bond | Hanoi #17 | 1 | 31 |
N. Yên Sơn | Nam Dinh | 1 | 32 |
D. Raman | Hai Phong #5 | 1 | 34 |