League of Vietnam season 52 [5.3]

Goals scored

PlayerTeamGMP
ph K. Tiglaovn Cam Rahn #33039
cg K. Masvarisevn Ho Chi Minh City #332339
ph T. Vellankivn Hoa Binh #52138
pt C. Santosvn Cẩm Phả Mines #71922
mm A. Sudevivn Thanh Hoa #21636
jp Y. Momotamivn Phan Rang #41035
vn D. Mạnh Thắngvn Hà Đông #4920
pt B. Feitorvn Cẩm Phả Mines #7730
vn T. Việt Ngọcvn Đông Á Thanh Hóa FC331
vn V. Duy Hiếuvn Hà Đông #4225

Assist

PlayerTeamAssistMP
mm A. Sudevivn Thanh Hoa #22336
vn P. Xuân Minhvn Rach Gia #121635
vn T. Việt Ngọcvn Đông Á Thanh Hóa FC1531
jp Y. Momotamivn Phan Rang #41435
vn V. Ðức Siêuvn Cao Bang #2913
wal B. Wandlessvn Cẩm Phả Mines #7821
vn V. Duy Tiếpvn Cam Rahn #3727
mo Z. Limvn Hoa Binh #5734
hk D. Pinevn Rach Gia #12429
mm M. Pendyalavn Hoa Binh #5430

Clean sheets (Keepers)

PlayerTeamClean sheetsMP
sn M. Ntabvn Phan Rang #41536
gr T. Metaxasvn Thanh Hoa #21439
cu F. Quimirovn Cao Bang #21138
vn D. Thái Sơnvn Cẩm Phả Mines #7935
vn V. Hữuvn Hà Đông #4843
vn N. Bá Phướcvn Hoa Binh #5334

Number of yellow cards

PlayerTeamYMP
vn P. Xuân Minhvn Rach Gia #121335
vn V. Duy Tiếpvn Cam Rahn #31227
mm M. Pendyalavn Hoa Binh #51230
vn T. Việt Ngọcvn Đông Á Thanh Hóa FC1231
jp Y. Momotamivn Phan Rang #41035
wal B. Wandlessvn Cẩm Phả Mines #7921
mo Z. Limvn Hoa Binh #5934
mm A. Sudevivn Thanh Hoa #2936
eng J. Shipleyvn Nha Trang #3736
hk D. Pinevn Rach Gia #12629

Number of red cards

PlayerTeamRMP
vn D. Mạnh Thắngvn Hà Đông #4120
vn V. Duy Tiếpvn Cam Rahn #3127
vn P. Xuân Minhvn Rach Gia #12135
my K. Bazilvn Phan Rang #4137

Own goal

PlayerTeamOwn goalMP
th D. Sivaraksavn Đông Á Thanh Hóa FC239
mo Z. Limvn Hoa Binh #5134
vn P. Thụ Nhânvn Cẩm Phả Mines #7138