Liga de Vietnam temporada 79 [4.3]
Goles marcados
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
P. Khắc | Ho Chi Minh City #71 | 57 | 40 |
J. Lindh | BacNinhCity | 49 | 39 |
T. Duy Quang | Krông Kmar | 47 | 39 |
P. Ðình Chương | Lagi #14 | 41 | 38 |
S. Kujala | BacNinhCity | 39 | 39 |
N. Quang Thắng | Ho Chi Minh City #68 | 38 | 34 |
K. Siv | Ho Chi Minh City #69 | 38 | 39 |
Đ. Chí Thanh | Krông Kmar | 36 | 38 |
L. Ðình Phúc | Thị Trấn Việt Lâm | 32 | 25 |
Y. Phatipatanawong | Lagi #14 | 30 | 36 |
Asistencia
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
R. Odulio | Ho Chi Minh City #71 | 47 | 39 |
F. Del Bianco | Krông Kmar | 46 | 33 |
N. Việt Long | Ho Chi Minh City #69 | 43 | 35 |
M. Thuận Hòa | Ho Chi Minh City #68 | 38 | 35 |
R. de Chalunac | BacNinhCity | 35 | 35 |
Đ. Lâm Ðồng | Thai Nguyen #4 | 32 | 31 |
T. Leaupepe | Ho Chi Minh City #67 | 26 | 36 |
N. Sinawatra | Lagi #14 | 25 | 37 |
N. Minh Hào | Vũng Tàu #15 | 21 | 32 |
N. Bình Minh | Thành Phố Nam Định #11 | 19 | 35 |
Portería invicta (Porteros)
Jugador | Equipo | Portería invicta | PJ |
---|---|---|---|
S. Balaban | BacNinhCity | 21 | 39 |
S. Phuk-hom | Pleiku #13 | 18 | 38 |
B. Anh Tùng | Ho Chi Minh City #71 | 16 | 41 |
P. Xuân Kiên | BacNinhCity | 11 | 24 |
D. Thế Anh | Haiphong #26 | 8 | 36 |
T. Phúc Thịnh | Thai Nguyen #4 | 7 | 39 |
V. Văn An | Ho Chi Minh City #68 | 6 | 38 |
T. Thong-oon | Ho Chi Minh City #67 | 6 | 39 |
K. Pichit | Ho Chi Minh City #68 | 6 | 39 |
D. Trung Lực | Thị Trấn Việt Lâm | 6 | 39 |
Número de tarjetas amarillas
Jugador | Equipo | PJ | |
---|---|---|---|
J. Martens | Vũng Tàu #15 | 17 | 34 |
M. İldem | Thị Trấn Mường Khến | 16 | 31 |
P. Thanh Vinh | Haiphong #26 | 15 | 32 |
C. Lương Quyền | Thành Phố Nam Định #11 | 14 | 33 |
M. Goumbala | Haiphong #26 | 14 | 34 |
D. Dũng Trí | Ho Chi Minh City #69 | 14 | 34 |
R. de Chalunac | BacNinhCity | 14 | 35 |
P. Mạnh Nghiêm | Ho Chi Minh City #67 | 13 | 33 |
N. Bình Minh | Thành Phố Nam Định #11 | 13 | 35 |
S. Lazurtegui | Lagi #14 | 13 | 35 |