Doãn Hoàng Long: Employment
Season | Club | League | Matches | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
46 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 31 | 0 | 1 | 9 | 0 |
44 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 32 | 2 | 1 | 9 | 0 |
42 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 33 | 0 | 1 | 6 | 1 |
41 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 35 | 1 | 3 | 8 | 0 |
40 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 34 | 1 | 3 | 8 | 0 |
39 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 16 | 0 | 0 | 5 | 1 |
38 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 19 | 0 | 3 | 0 | 0 |
37 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 17 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 24 | 0 | 0 | 5 | 1 |
Transfers
Date | From team | To team | Transfer fee |
---|---|---|---|