Maan Vietnam liiga kausi 80 [3.2]
Maaleja tehty
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
V. Ruybal | Ho Chi Minh City #18 | 75 | 38 |
P. Thanh Tuấn | Thể Công | 62 | 40 |
R. Eastburn | FC Nam Định | 56 | 38 |
V. Viết Sơn | Ho Chi Minh City #18 | 55 | 38 |
H. Quốc Thịnh | Thể Công | 52 | 41 |
J. Yuthevong | Đông Á Thanh Hóa FC | 52 | 30 |
C. Houssaye | Cầu Gồ | 49 | 39 |
P. Timrots | Đông Á Thanh Hóa FC | 28 | 36 |
N. Mạnh Trường | Thể Công | 25 | 37 |
N. Kiệt | Thanh Hoa #7 | 23 | 39 |
Syötöt
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
N. Mạnh Trường | Thể Công | 48 | 37 |
P. Kazhedub | Ho Chi Minh City #18 | 42 | 35 |
J. Ditton | Ho Chi Minh City #18 | 41 | 38 |
D. Rajat | Cầu Gồ | 30 | 34 |
D. Gavran | FC Nam Định | 28 | 37 |
A. Imaduddin | Thể Công | 18 | 37 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 17 | 33 |
N. Trung Nguyên | FC Nam Định | 16 | 31 |
M. Satchev | ThaiBinhNOwin | 16 | 31 |
P. Chiêu Phong | FC Nam Định | 16 | 32 |
Nollapelit (Maalivahdit)
Pelaaja | Joukkue | Nollapelit | MP |
---|---|---|---|
V. Simakov | Cầu Gồ | 26 | 39 |
D. Kilner | Ho Chi Minh City #18 | 20 | 39 |
F. Chieu | Thể Công | 19 | 41 |
E. Skvorcovs | Đông Á Thanh Hóa FC | 15 | 35 |
D. Hiếu | ThaiBinhNOwin | 13 | 39 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 13 | 39 |
A. Hess | HUNG | 11 | 39 |
N. Thiện Lương | Hanoi #36 | 10 | 39 |
V. Quốc Toản | ThaiBinhNOwin | 9 | 32 |
M. Bảo Lâm | Cần Duộc #13 | 6 | 28 |
Keltaisten korttien määrä
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 17 | 33 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 15 | 33 |
M. Satchev | ThaiBinhNOwin | 14 | 31 |
A. Imaduddin | Thể Công | 12 | 37 |
C. Gia Uy | ThaiBinhNOwin | 10 | 32 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 10 | 33 |
N. Duy Thanh | Thanh Hoa #7 | 10 | 36 |
N. Mạnh Trường | Thể Công | 10 | 37 |
C. Prem | HUNG | 9 | 31 |
C. Lung | Hanoi #36 | 9 | 33 |
Punaisten korttien määrä
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
N. Lam Phương | HUNG | 1 | 16 |
P. Kỳ Võ | HUNG | 1 | 25 |
Y. Yeon | Thể Công | 1 | 30 |
M. Salopek | Đông Á Thanh Hóa FC | 1 | 31 |
M. Satchev | ThaiBinhNOwin | 1 | 31 |
C. Prem | HUNG | 1 | 31 |
M. Mamiit | Thanh Hoa #7 | 1 | 32 |
P. Chiêu Phong | FC Nam Định | 1 | 32 |
C. Gia Uy | ThaiBinhNOwin | 1 | 32 |
M. Cubillos | Ho Chi Minh City #18 | 1 | 33 |
Oma maali
Pelaaja | Joukkue | MP | |
---|---|---|---|
D. Ðình Lộc | Cầu Gồ | 2 | 32 |
N. Ðồng Bằng | HUNG | 2 | 37 |
N. Huân Võ | Hanoi #36 | 2 | 38 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 2 | 39 |
L. Benedetti | Ho Chi Minh City #18 | 1 | 17 |
M. Xiu | FC Nam Định | 1 | 10 |
M. Satchev | ThaiBinhNOwin | 1 | 31 |
L. Thế Năng | Cầu Gồ | 1 | 36 |
T. Trường Chinh | Hanoi #36 | 1 | 37 |
L. Gia Bách | Thanh Hoa #7 | 1 | 38 |