越南联赛 第80赛季 [3.2]

进球

球员队伍进球出场
mx V. Ruybalvn Ho Chi Minh City #187538
vn P. Thanh Tuấnvn Thể Công6240
hk R. Eastburnvn FC Nam Định5638
vn V. Viết Sơnvn Ho Chi Minh City #185538
vn H. Quốc Thịnhvn Thể Công5241
kh J. Yuthevongvn Đông Á Thanh Hóa FC5230
vc C. Houssayevn Cầu Gồ4939
lv P. Timrotsvn Đông Á Thanh Hóa FC2836
vn N. Mạnh Trườngvn Thể Công2537
vn N. Kiệtvn Thanh Hoa #72339

助攻

球员队伍助攻出场
vn N. Mạnh Trườngvn Thể Công4837
ee P. Kazhedubvn Ho Chi Minh City #184235
be J. Dittonvn Ho Chi Minh City #184138
mm D. Rajatvn Cầu Gồ3034
hr D. Gavranvn FC Nam Định2837
my A. Imaduddinvn Thể Công1837
sg P. Tantasatityanonvn Hanoi #361733
vn N. Trung Nguyênvn FC Nam Định1631
bg M. Satchevvn ThaiBinhNOwin1631
vn P. Chiêu Phongvn FC Nam Định1632

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
ru V. Simakovvn Cầu Gồ2639
us D. Kilnervn Ho Chi Minh City #182039
cn F. Chieuvn Thể Công1941
lv E. Skvorcovsvn Đông Á Thanh Hóa FC1535
vn D. Hiếuvn ThaiBinhNOwin1339
vn D. Huy Trânvn Thanh Hoa #71339
nir A. Hessvn HUNG1139
vn N. Thiện Lươngvn Hanoi #361039
vn V. Quốc Toảnvn ThaiBinhNOwin932
vn M. Bảo Lâmvn Cần Duộc #13628

黄牌

球员队伍黄牌出场
sg N. Nakpradithvn Cần Duộc #131733
vn T. Ngọc Quangvn Chư Sê1533
bg M. Satchevvn ThaiBinhNOwin1431
my A. Imaduddinvn Thể Công1237
vn C. Gia Uyvn ThaiBinhNOwin1032
vn D. Thắngvn Hanoi #361033
vn N. Duy Thanhvn Thanh Hoa #71036
vn N. Mạnh Trườngvn Thể Công1037
th C. Premvn HUNG931
hk C. Lungvn Hanoi #36933

红牌

球员队伍红牌出场
vn N. Lam Phươngvn HUNG116
vn P. Kỳ Võvn HUNG125
kr Y. Yeonvn Thể Công130
nz M. Salopekvn Đông Á Thanh Hóa FC131
bg M. Satchevvn ThaiBinhNOwin131
th C. Premvn HUNG131
ph M. Mamiitvn Thanh Hoa #7132
vn P. Chiêu Phongvn FC Nam Định132
vn C. Gia Uyvn ThaiBinhNOwin132
uy M. Cubillosvn Ho Chi Minh City #18133

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn D. Ðình Lộcvn Cầu Gồ232
vn N. Ðồng Bằngvn HUNG237
vn N. Huân Võvn Hanoi #36238
vn D. Huy Trânvn Thanh Hoa #7239
es L. Benedettivn Ho Chi Minh City #18117
mo M. Xiuvn FC Nam Định110
bg M. Satchevvn ThaiBinhNOwin131
vn L. Thế Năngvn Cầu Gồ136
vn T. Trường Chinhvn Hanoi #36137
vn L. Gia Báchvn Thanh Hoa #7138