越南联赛 第80赛季 [3.2]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
V. Ruybal | Ho Chi Minh City #18 | 59 | 27 |
V. Viết Sơn | Ho Chi Minh City #18 | 41 | 27 |
P. Thanh Tuấn | Thể Công | 41 | 28 |
J. Yuthevong | GDragon | 38 | 20 |
R. Eastburn | Ba Ria #4 | 37 | 27 |
H. Quốc Thịnh | Thể Công | 37 | 28 |
A. Syazani | Kon Tum #3 | 35 | 28 |
C. Houssaye | godiscoming | 33 | 28 |
X. Fou | Ba Ria #4 | 24 | 28 |
N. Mạnh Trường | Thể Công | 19 | 25 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Kazhedub | Ho Chi Minh City #18 | 33 | 25 |
J. Ditton | Ho Chi Minh City #18 | 32 | 27 |
N. Mạnh Trường | Thể Công | 31 | 25 |
L. Qiu | GDragon | 24 | 20 |
D. Rajat | godiscoming | 20 | 24 |
D. Gavran | Ba Ria #4 | 18 | 27 |
A. Imaduddin | Thể Công | 13 | 25 |
M. Satchev | Da Nang #40 | 12 | 21 |
G. Tobel | Ho Chi Minh City #18 | 12 | 24 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 12 | 25 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
D. Kilner | Ho Chi Minh City #18 | 17 | 28 |
V. Simakov | godiscoming | 15 | 28 |
R. Karoutchi | Ba Ria #4 | 14 | 28 |
E. Skvorcovs | GDragon | 12 | 26 |
F. Chieu | Thể Công | 12 | 28 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 10 | 28 |
D. Hiếu | Da Nang #40 | 9 | 28 |
W. Bloxsom | Ho Chi Minh City #18 | 8 | 14 |
V. Quốc Toản | Da Nang #40 | 7 | 24 |
A. Hess | Rach Gia #6 | 6 | 28 |
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
M. Satchev | Da Nang #40 | 12 | 21 |
D. Antosiewicz | Hanoi #69 | 12 | 23 |
N. Abdelrasek | Hanoi #69 | 11 | 21 |
N. Nakpradith | Cần Duộc #13 | 11 | 23 |
T. Ngọc Quang | Chư Sê | 10 | 24 |
A. Imaduddin | Thể Công | 10 | 25 |
T. Hữu Bảo | Da Nang #40 | 9 | 24 |
D. Trung Chính | Chư Sê | 9 | 25 |
M. Gia Long | Hanoi #73 | 9 | 25 |
H. Mazuka | Kon Tum #3 | 9 | 25 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
V. Bryanson | Hanoi #69 | 1 | 1 |
Y. Yeon | Thể Công | 1 | 20 |
M. Satchev | Da Nang #40 | 1 | 21 |
C. Prem | Rach Gia #6 | 1 | 22 |
C. Gia Uy | Da Nang #40 | 1 | 22 |
P. Chiêu Phong | Ba Ria #4 | 1 | 23 |
D. Antosiewicz | Hanoi #69 | 1 | 23 |
M. Salopek | GDragon | 1 | 23 |
H. Xuân Thuyết | Thanh Hoa #7 | 1 | 25 |
N. Mạnh Trường | Thể Công | 1 | 25 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
D. Ðình Lộc | godiscoming | 2 | 24 |
P. Quang Nhân | Hanoi #73 | 2 | 27 |
N. Huân Võ | Hanoi #36 | 2 | 27 |
N. Ðồng Bằng | Rach Gia #6 | 2 | 27 |
D. Huy Trân | Thanh Hoa #7 | 2 | 28 |
L. Benedetti | Ho Chi Minh City #18 | 1 | 9 |
M. Satchev | Da Nang #40 | 1 | 21 |
M. Xiu | Ba Ria #4 | 1 | 9 |
S. Jukodo | Hanoi #69 | 1 | 25 |
R. Dupasquier | GDragon | 1 | 20 |