越南联赛 第80赛季 [3.2]

进球

球员队伍进球出场
mx V. Ruybalvn Ho Chi Minh City #185927
vn V. Viết Sơnvn Ho Chi Minh City #184127
vn P. Thanh Tuấnvn Thể Công4128
kh J. Yuthevongvn GDragon3820
hk R. Eastburnvn Ba Ria #43727
vn H. Quốc Thịnhvn Thể Công3728
my A. Syazanivn Kon Tum #33528
vc C. Houssayevn godiscoming3328
mo X. Fouvn Ba Ria #42428
vn N. Mạnh Trườngvn Thể Công1925

助攻

球员队伍助攻出场
ee P. Kazhedubvn Ho Chi Minh City #183325
be J. Dittonvn Ho Chi Minh City #183227
vn N. Mạnh Trườngvn Thể Công3125
tw L. Qiuvn GDragon2420
mm D. Rajatvn godiscoming2024
hr D. Gavranvn Ba Ria #41827
my A. Imaduddinvn Thể Công1325
bg M. Satchevvn Da Nang #401221
ht G. Tobelvn Ho Chi Minh City #181224
sg P. Tantasatityanonvn Hanoi #361225

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
us D. Kilnervn Ho Chi Minh City #181728
ru V. Simakovvn godiscoming1528
af R. Karoutchivn Ba Ria #41428
lv E. Skvorcovsvn GDragon1226
cn F. Chieuvn Thể Công1228
vn D. Huy Trânvn Thanh Hoa #71028
vn D. Hiếuvn Da Nang #40928
eng W. Bloxsomvn Ho Chi Minh City #18814
vn V. Quốc Toảnvn Da Nang #40724
nir A. Hessvn Rach Gia #6628

黄牌

球员队伍黄牌出场
bg M. Satchevvn Da Nang #401221
pl D. Antosiewiczvn Hanoi #691223
ae N. Abdelrasekvn Hanoi #691121
sg N. Nakpradithvn Cần Duộc #131123
vn T. Ngọc Quangvn Chư Sê1024
my A. Imaduddinvn Thể Công1025
vn T. Hữu Bảovn Da Nang #40924
vn D. Trung Chínhvn Chư Sê925
vn M. Gia Long vn Hanoi #73925
jp H. Mazukavn Kon Tum #3925

红牌

球员队伍红牌出场
eng V. Bryansonvn Hanoi #6911
kr Y. Yeonvn Thể Công120
bg M. Satchevvn Da Nang #40121
th C. Premvn Rach Gia #6122
vn C. Gia Uyvn Da Nang #40122
vn P. Chiêu Phongvn Ba Ria #4123
pl D. Antosiewiczvn Hanoi #69123
nz M. Salopekvn GDragon123
vn H. Xuân Thuyếtvn Thanh Hoa #7125
vn N. Mạnh Trườngvn Thể Công125

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn D. Ðình Lộcvn godiscoming224
vn P. Quang Nhânvn Hanoi #73227
vn N. Huân Võvn Hanoi #36227
vn N. Ðồng Bằngvn Rach Gia #6227
vn D. Huy Trânvn Thanh Hoa #7228
es L. Benedettivn Ho Chi Minh City #1819
bg M. Satchevvn Da Nang #40121
mo M. Xiuvn Ba Ria #419
jp S. Jukodovn Hanoi #69125
fr R. Dupasquiervn GDragon120