League of Vietnam season 28 [5.8]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
M. Shanbhag | Ho Chi Minh City #25 | 57 | 43 |
H. Sĩ | Hanoi #17 | 56 | 39 |
F. Caviglia | Ho Chi Minh City #12 | 53 | 39 |
L. Khánh Ðan | Vinh Long #3 | 47 | 36 |
R. Talabić | Can Tho #3 | 38 | 39 |
K. Ðình Thắng | Hanoi #17 | 35 | 39 |
A. Erivez | Hanoi #32 | 34 | 38 |
I. Archibeque | Can Tho #3 | 30 | 31 |
V. Svītiņš | Ho Chi Minh City #12 | 27 | 39 |
B. Brondo | Cẩm Phả Mines | 16 | 38 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
H. Chhour | Hanoi #17 | 40 | 35 |
L. Vĩnh Hải | Ho Chi Minh City #25 | 28 | 38 |
N. Kong | Ho Chi Minh City #12 | 24 | 34 |
A. Atcha | Ho Chi Minh City #12 | 24 | 37 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 23 | 36 |
N. Chamlong | Ho Chi Minh City #25 | 23 | 40 |
S. Khadpo | Hanoi #32 | 18 | 32 |
M. Mercuri | Hanoi #17 | 15 | 32 |
M. Benaissa | Ho Chi Minh City #25 | 15 | 40 |
T. Nguyên Khôi | Khanh Hung | 8 | 36 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
N. Agudo | Hanoi #32 | 16 | 39 |
B. Ngọc Thiện | Bac Ninh #5 | 11 | 39 |
E. Khumpai | Hanoi #36 | 10 | 36 |
C. Doh | Nam Dinh | 3 | 11 |
Đ. Quốc Quang | Ho Chi Minh City #25 | 3 | 8 |
M. Quốc Vũ | Nam Dinh | 3 | 27 |
R. Ikhtiaruddin | Can Tho #3 | 2 | 10 |
P. Tuấn Tài | Hanoi #17 | 1 | 3 |
T. Minh Khang | Nam Dinh | 1 | 29 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
S. Khadpo | Hanoi #32 | 15 | 32 |
T. Mạnh Trường | Cẩm Phả Mines | 13 | 32 |
M. Minh Tân | Hoi An | 12 | 35 |
T. Nguyên Khôi | Khanh Hung | 11 | 36 |
N. Chamlong | Ho Chi Minh City #25 | 11 | 40 |
N. Ramadhani | Can Tho #3 | 10 | 36 |
Đ. Nam Cường | Cẩm Phả Mines | 8 | 31 |
H. Chhour | Hanoi #17 | 8 | 35 |
M. Mercuri | Hanoi #17 | 7 | 32 |
M. Benaissa | Ho Chi Minh City #25 | 7 | 40 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Bình An | Cẩm Phả Mines | 1 | 27 |
M. Minh Tân | Hoi An | 1 | 35 |
F. Falu | Bac Ninh #5 | 1 | 35 |
A. Thông Minh | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 36 |
B. Lais | Hanoi #32 | 1 | 38 |
M. Benaissa | Ho Chi Minh City #25 | 1 | 40 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
B. Lais | Hanoi #32 | 2 | 38 |
T. Ðình Lộc | Nam Dinh | 1 | 24 |
P. Phương Trạch | Hanoi #17 | 1 | 31 |
S. Biv | Hoi An | 1 | 32 |
Đ. Nguyên Văn | Cẩm Phả Mines | 1 | 35 |
D. Wan | Hanoi #36 | 1 | 37 |
C. Quốc Quân | Thai Nguyen #4 | 1 | 38 |
S. Noppachorn | Can Tho #3 | 1 | 39 |
H. Tuấn Kiệt | Ho Chi Minh City #12 | 1 | 39 |