League of Vietnam season 51 [5.4]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
C. Sui | Da Nang | 44 | 35 |
R. Sundararajan | Vinh Long #3 | 43 | 37 |
S. Tarano | Hoa Binh #8 | 33 | 39 |
H. Tuấn Dũng | Nam Dinh #2 | 23 | 39 |
V. Cương Nghị | Haiphong #12 | 12 | 26 |
J. Fawn | Bac Ninh #5 | 8 | 33 |
D. Quảng Ðạt | Rach Gia #4 | 5 | 33 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 4 | 26 |
B. Toan | Haiphong #12 | 3 | 33 |
T. Dân Khánh | Vũng Tàu #5 | 3 | 37 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
S. Tarano | Hoa Binh #8 | 36 | 39 |
D. Quảng Ðạt | Rach Gia #4 | 20 | 33 |
B. Toan | Haiphong #12 | 17 | 33 |
T. Quốc Việt | Buon Ma Thuot #3 | 13 | 36 |
J. Fawn | Bac Ninh #5 | 10 | 33 |
J. Yu-tung | Vũng Tàu #5 | 9 | 34 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 8 | 32 |
R. Balala | Haiphong #12 | 8 | 32 |
J. Chieu | Bac Ninh #5 | 6 | 32 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 6 | 35 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
K. Lang | Bac Ninh #5 | 15 | 39 |
Y. Khattabi | Rach Gia #4 | 10 | 31 |
E. Abbaglio | Huế #8 | 7 | 38 |
N. Phatipatanawong | Nam Dinh | 7 | 39 |
D. Tuấn Tú | Nam Dinh #2 | 6 | 35 |
Đ. Hiểu | HaNoipro | 5 | 33 |
N. Ðức Long | Ba Ria #9 | 3 | 39 |
N. Gia Kiên | Rach Gia #4 | 2 | 21 |
T. Gia Thiện | Vinh Long #3 | 1 | 2 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
B. Toan | Haiphong #12 | 15 | 33 |
D. Quảng Ðạt | Rach Gia #4 | 12 | 33 |
H. Lim | Ba Ria #9 | 10 | 32 |
T. Quốc Việt | Buon Ma Thuot #3 | 10 | 36 |
P. Bửu Diệp | Nam Dinh #2 | 9 | 32 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 8 | 32 |
P. Sassmanshausen | Play Cu #5 | 8 | 35 |
N. Công Sơn | Vinh Long #3 | 7 | 22 |
Q. Chấn | Nam Dinh | 6 | 26 |
J. Chieu | Bac Ninh #5 | 6 | 32 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
J. Chieu | Bac Ninh #5 | 2 | 32 |
R. Balala | Haiphong #12 | 1 | 32 |
T. Trường Sơn | Vinh Long #3 | 1 | 32 |
J. Yu-tung | Vũng Tàu #5 | 1 | 34 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
P. Hiếu Thông | HaNoipro | 1 | 20 |
B. Toan | Haiphong #12 | 1 | 33 |
D. Nam Bình | HaNoipro | 1 | 33 |
J. Yu-tung | Vũng Tàu #5 | 1 | 34 |
A. Tizol | Nam Dinh #2 | 1 | 36 |
L. Hữu Từ | Hoa Binh #8 | 1 | 37 |
T. Gasquet | Play Cu #5 | 1 | 38 |
E. Abbaglio | Huế #8 | 1 | 38 |
P. Huy Việt | Vũng Tàu #5 | 1 | 39 |
A. Nasiruddin | Hoa Binh #8 | 1 | 39 |