越南联赛 第76赛季 [4.1]
进球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Đ. Huy Lĩnh | Sa Pá #15 | 52 | 39 |
D. Deinosky | Yên Vinh #20 | 16 | 29 |
R. Mian | Yên Vinh #20 | 10 | 38 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 9 | 38 |
C. Lung | Hanoi #36 | 4 | 36 |
N. Hồng Quý | Yên Vinh #20 | 3 | 33 |
P. Ðức Phong | Hanoi #36 | 1 | 9 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 1 | 19 |
T. Hải Ðăng | Hanoi #36 | 1 | 38 |
助攻
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 39 | 38 |
C. Lung | Hanoi #36 | 12 | 36 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 8 | 38 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 2 | 31 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 1 | 19 |
N. Hồng Quý | Yên Vinh #20 | 1 | 33 |
Đ. Huy Lĩnh | Sa Pá #15 | 1 | 39 |
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
黄牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
C. Lung | Hanoi #36 | 10 | 36 |
P. Anh Khôi | Thanh Khê | 5 | 34 |
T. Hải Ðăng | Hanoi #36 | 5 | 38 |
D. Thắng | Hanoi #36 | 4 | 31 |
R. Mian | Yên Vinh #20 | 4 | 38 |
P. Tantasatityanon | Hanoi #36 | 4 | 38 |
Đ. Văn Ân | Hanoi #36 | 3 | 19 |
Q. Trường Kỳ | Thanh Khê | 3 | 38 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 3 | 38 |
N. Tùng Lâm | Yên Vinh #20 | 2 | 2 |
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 1 | 24 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Đ. Thiếu Cường | Yên Vinh #20 | 2 | 39 |