越南联赛 第76赛季 [4.1]
进球
助攻
零封 (守门员)
球员 | 队伍 | 零封 | 出场 |
---|---|---|---|
K. Supachai | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 20 | 39 |
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 10 | 39 |
D. Vương Việt | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 5 | 10 |
V. Trung Việt | Thanh Khê | 1 | 12 |
黄牌
红牌
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 1 | 24 |
B. Quảng Thông | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 35 |
乌龙球
球员 | 队伍 | 出场 | |
---|---|---|---|
Đ. Thiếu Cường | Yên Vinh #20 | 2 | 39 |
V. Trung Việt | Thanh Khê | 1 | 12 |
B. Quảng Thông | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 35 |
D. An | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 1 | 39 |