Championnat de Viêt-Nam saison 83 [4.2]
Buts inscrits
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
J. Forment | Pleiku #15 | 91 | 41 |
D. Vĩnh Ân | Côn Sơn Min | 41 | 35 |
A. Soninke | Da Nang #44 | 27 | 38 |
R. Yuthevong | Hanoi #77 | 26 | 38 |
D. Bảo Hoa | Nha Trang #23 | 25 | 38 |
N. Dương Khánh | Dương Đông #4 | 24 | 38 |
N. Khắc Duy | Pleiku #15 | 24 | 40 |
P. Minh Triết | Nha Trang #23 | 21 | 38 |
H. Văn Kiên | Côn Sơn Min | 20 | 24 |
N. Quang Khải | Côn Sơn Min | 20 | 38 |
Passe décisive
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
N. Quang Khải | Côn Sơn Min | 49 | 38 |
V. Nguyên Lộc | Haiphong #27 | 24 | 38 |
D. Hữu Tài | Pleiku #15 | 21 | 35 |
M. Ðức Huy | Pleiku #15 | 15 | 32 |
D. Quảng | Cần Giờ #6 | 14 | 36 |
N. Bảo Lâm | Hanoi #77 | 13 | 34 |
T. Ðình Nam | Nha Trang #23 | 13 | 35 |
P. Cảnh Tuấn | Phan Thiết #10 | 12 | 34 |
B. Hùng Ngọc | Da Nang #44 | 12 | 34 |
Y. Keacham | Bắc Ninh #5 | 11 | 30 |
Sans-faute (Gardiens de but)
Joueur | Équipe | Sans-faute | J |
---|---|---|---|
T. Văn Đông | Cần Giờ #6 | 16 | 35 |
D. Hữu Tâm | Côn Sơn Min | 15 | 39 |
Q. Hữu Trí | Phan Thiết #10 | 13 | 39 |
P. Đoàn Viên | Cần Giờ #6 | 12 | 28 |
H. Trọng Việt | Haiphong #27 | 11 | 35 |
L. Huy Tường | Hanoi #77 | 11 | 35 |
C. Hồng Ðăng | Bắc Ninh #5 | 11 | 35 |
N. Bửu Diệp | Haiphong #27 | 11 | 35 |
P. Hùng | Dương Đông #4 | 11 | 39 |
N. Nam Tú | Pleiku #15 | 11 | 41 |
Nb cartons jaunes
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
D. Thanh Huy | Biên Hòa #27 | 13 | 30 |
L. Tùng Minh | Phan Thiết #10 | 13 | 34 |
Đ. Văn Tú | Da Nang #45 | 13 | 35 |
N. Duy Thạch | Lagi #16 | 13 | 35 |
T. Kiên Lâm | Lagi #16 | 12 | 32 |
N. Viễn Thông | Da Nang #44 | 11 | 33 |
P. Cảnh Tuấn | Phan Thiết #10 | 11 | 34 |
V. Vĩnh Thọ | Vĩnh Long #15 | 10 | 29 |
P. Thời Nhiệm | Bắc Ninh #5 | 10 | 34 |
L. Hoàng Vân | Nha Trang #23 | 10 | 34 |
Nb cartons rouges
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
N. Vạn Thông | Cần Giờ #6 | 2 | 28 |
N. Bảo Lâm | Hanoi #77 | 2 | 34 |
N. Hoàng Khôi | Dương Đông #4 | 1 | 16 |
N. Văn Cung | Phan Thiết #10 | 1 | 18 |
B. Khởi Phong | Cần Giờ #6 | 1 | 22 |
N. Duy Hiếu | Vĩnh Long #15 | 1 | 23 |
N. Hoàng Hải | Haiphong #27 | 1 | 25 |
P. Việt Nhân | Dương Đông #4 | 1 | 27 |
V. Vĩnh Thọ | Vĩnh Long #15 | 1 | 29 |
M. Ðức Huy | Pleiku #15 | 1 | 32 |
But contre son camp
Joueur | Équipe | J | |
---|---|---|---|
N. Đoàn Viên | Nha Trang #23 | 2 | 12 |
T. Kiên Lâm | Lagi #16 | 2 | 32 |
D. Thái Dương | Da Nang #44 | 2 | 38 |
H. Anh Khoa | Da Nang #45 | 1 | 20 |
H. Ðình Chương | Côn Sơn Min | 1 | 20 |
D. Công Giang | Haiphong #27 | 1 | 29 |
Q. Bảo Huỳnh | Nha Trang #23 | 1 | 33 |
N. Tuấn Dũng | Biên Hòa #27 | 1 | 33 |
N. Khánh An | Biên Hòa #27 | 1 | 33 |
T. Ðình Nam | Nha Trang #23 | 1 | 35 |