הליגה של וייטנאם עונה 30 [5.3]

שערים שהובקעו

שחקןקבוצהשמש
my T. Khatibvn Phan Thiet #67739
au G. Entlervn Hanoi #66039
kh K. Mianvn Da Lat4839
vn T. Trung Chuyên vn Ho Chi Minh City #172739
hk L. Aanvn Hanoi #62538
sg S. Khadpovn Hanoi #61940
th C. Ariyanuntakavn Đông Á Thanh Hóa FC1536
vn N. Nhật vn Play Cu #51416
vn D. Phong Dinh vn Da Lat1433
my A. Arqamvn Phan Thiet #61437

בישול

שחקןקבוצהבישולמש
sg S. Khadpovn Hanoi #65040
my A. Arqamvn Phan Thiet #64437
vn D. Phong Dinh vn Da Lat3233
vn L. Ðình Thắng vn Hanoi2833
th C. Ariyanuntakavn Đông Á Thanh Hóa FC2636
sm G. Braccovn Phan Thiet #62532
sg M. Tongprohvn Play Cu #51536
vn Đ. Ðình Thắng vn Cẩm Phả Mines #71433
vn L. Tài Ðức vn Hue #61032
au G. Entlervn Hanoi #6839

רשתות נקיות (שוערים)

שחקןקבוצהרשתות נקיותמש
lv V. Rubīnsvn Hà Nội1738
my J. Hafizvn Play Cu #51739
my A. Zufarvn Play Cu #51229
vn M. Ðức Toảnvn Cẩm Phả Mines #71238
vn T. Khắc Việt vn Ho Chi Minh City #17739
vn Đ. Thế Huấn vn Da Lat635
th S. Jivacatevn Phan Thiet #6635
vn Đ. Việt Ngọc vn Hanoi #6643
vn C. Thiên Hưngvn Da Lat25

מספר כרטיסים צהובים

שחקןקבוצהצמש
vn L. Ðình Thắng vn Hanoi1833
sm G. Braccovn Phan Thiet #61532
th C. Ariyanuntakavn Đông Á Thanh Hóa FC1236
sg M. Tongprohvn Play Cu #51236
vn D. Phong Dinh vn Da Lat1133
sg T. Srisaivn Ho Chi Minh City #171134
vn T. Chế Phươngvn Hà Nội925
my A. Arqamvn Phan Thiet #6837
vn V. Thiện Khiêm vn Hanoi #6837
sg S. Khadpovn Hanoi #6840

מספר כרטיסים אדומים

שחקןקבוצהאדמש
vn L. Viễn Cảnh vn Play Cu #5125
sm G. Braccovn Phan Thiet #6132
vn D. Phong Dinh vn Da Lat133
mm A. Vidurvn Ho Chi Minh City #17138
vn V. Quốc Vinh vn Hanoi #6139
vn V. Thế Vinh vn Hà Nội119
vn B. Mạnh Thắng vn Hà Nội121

שער עצמי

שחקןקבוצהשער עצמימש
cn I. Tannvn Hai Phong #18239
pl W. Słupeckivn Đông Á Thanh Hóa FC239
vn T. Chấn Hưngvn Hanoi #6241
mm C. Suravindavn Da Lat111
vn D. Công Phụng vn Ho Chi Minh City #17130
vn D. Minh Huy vn Hanoi139