League of Vietnam season 30 [5.3]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
T. Khatib | Phan Thiet #6 | 77 | 39 |
G. Entler | Hanoi #6 | 60 | 39 |
K. Mian | Da Lat | 48 | 39 |
T. Trung Chuyên | Ho Chi Minh City #17 | 27 | 39 |
L. Aan | Hanoi #6 | 25 | 38 |
S. Khadpo | Hanoi #6 | 19 | 40 |
C. Ariyanuntaka | Đông Á Thanh Hóa FC | 15 | 36 |
N. Nhật | Play Cu #5 | 14 | 16 |
D. Phong Dinh | Da Lat | 14 | 33 |
A. Arqam | Phan Thiet #6 | 14 | 37 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
S. Khadpo | Hanoi #6 | 50 | 40 |
A. Arqam | Phan Thiet #6 | 44 | 37 |
D. Phong Dinh | Da Lat | 32 | 33 |
L. Ðình Thắng | Hanoi | 28 | 33 |
C. Ariyanuntaka | Đông Á Thanh Hóa FC | 26 | 36 |
G. Bracco | Phan Thiet #6 | 25 | 32 |
M. Tongproh | Play Cu #5 | 15 | 36 |
Đ. Ðình Thắng | Cẩm Phả Mines #7 | 14 | 33 |
L. Tài Ðức | Hue #6 | 10 | 32 |
G. Entler | Hanoi #6 | 8 | 39 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
V. Rubīns | Kon Tum #4 | 17 | 38 |
J. Hafiz | Play Cu #5 | 17 | 39 |
A. Zufar | Play Cu #5 | 12 | 29 |
M. Ðức Toản | Cẩm Phả Mines #7 | 12 | 38 |
T. Khắc Việt | Ho Chi Minh City #17 | 7 | 39 |
S. Jivacate | Phan Thiet #6 | 6 | 35 |
Đ. Thế Huấn | Da Lat | 6 | 35 |
Đ. Việt Ngọc | Hanoi #6 | 6 | 43 |
C. Thiên Hưng | Da Lat | 2 | 5 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
L. Ðình Thắng | Hanoi | 18 | 33 |
G. Bracco | Phan Thiet #6 | 15 | 32 |
C. Ariyanuntaka | Đông Á Thanh Hóa FC | 12 | 36 |
M. Tongproh | Play Cu #5 | 12 | 36 |
D. Phong Dinh | Da Lat | 11 | 33 |
T. Srisai | Ho Chi Minh City #17 | 11 | 34 |
T. Chế Phương | Kon Tum #4 | 9 | 25 |
A. Arqam | Phan Thiet #6 | 8 | 37 |
V. Thiện Khiêm | Hanoi #6 | 8 | 37 |
S. Khadpo | Hanoi #6 | 8 | 40 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
L. Viễn Cảnh | Play Cu #5 | 1 | 25 |
G. Bracco | Phan Thiet #6 | 1 | 32 |
D. Phong Dinh | Da Lat | 1 | 33 |
A. Vidur | Ho Chi Minh City #17 | 1 | 38 |
V. Quốc Vinh | Hanoi #6 | 1 | 39 |
V. Thế Vinh | Kon Tum #4 | 1 | 19 |
B. Mạnh Thắng | Kon Tum #4 | 1 | 21 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
I. Tann | Hai Phong #18 | 2 | 39 |
W. Słupecki | Đông Á Thanh Hóa FC | 2 | 39 |
T. Chấn Hưng | Hanoi #6 | 2 | 41 |
C. Suravinda | Da Lat | 1 | 11 |
D. Công Phụng | Ho Chi Minh City #17 | 1 | 30 |
D. Minh Huy | Hanoi | 1 | 39 |