הליגה של וייטנאם עונה 75 [3.1]

שערים שהובקעו

שחקןקבוצהשמש
tr F. Görezvn Thể Công4439
vn N. Hiệp Dinhvn godiscomming3739
vn H. Quốc Thịnhvn Thể Công3238
vn T. Phi Longvn Mekong Delta3143
se J. Lindhvn Vok Ninh3041
nz T. Senvn Cuaa United2935
tw E. Lamvn Le Fruit Đồng Nai1335
vn L. Ngọc Thạchvn HoangAn FC1035
qa A. Benattarvn Thanh Hoa936
kr W. Guvn Cuaa United737

בישול

שחקןקבוצהבישולמש
tw E. Lamvn Le Fruit Đồng Nai4535
cn J. Baovn Thể Công2137
vn H. Quang Thạchvn Le Fruit Đồng Nai1936
nl M. Claussvn godiscomming1435
vn N. Công Tuấnvn godiscomming1435
vn N. Mạnh Trườngvn Thể Công1330
co R. Defiestavn Thể Công1228
vn N. Trung Nguyênvn FC Nam Định1235
vn P. Tiến Hiệpvn godiscomming723
vn T. Chấn Hưngvn Thể Công724

רשתות נקיות (שוערים)

שחקןקבוצהרשתות נקיותמש
ug S. Diandyvn Le Fruit Đồng Nai3139
ru D. Reznikvn Cuaa United1939
cn F. Chieuvn Thể Công1139
lv E. Skvorcovsvn Thanh Hoa835
br C. Faustinovn HoangAn FC839
vn N. Thiện Lươngvn Hanoi #7268
vn P. Giang Sơnvn godiscomming212
eng J. Lawsonvn FC Nam Định213
vn Đ. Đìnhvn HoangAn FC215

מספר כרטיסים צהובים

שחקןקבוצהצמש
vn N. Mạnh Trườngvn Thể Công1330
vn N. Hồng Sơnvn Hanoi #721223
vn N. Công Tuấnvn godiscomming1135
tw E. Lamvn Le Fruit Đồng Nai1135
ph B. Vijayashreevn HoangAn FC1122
vn N. Trung Nguyênvn FC Nam Định935
nl M. Claussvn godiscomming935
vn L. Vũ Anhvn Vok Ninh938
vn B. Ðông Dươngvn HoangAn FC836
vn N. Trọng Hùngvn Cuaa United837

מספר כרטיסים אדומים

שחקןקבוצהאדמש
vn B. Ðông Dươngvn HoangAn FC236
vn Đ. Phụcvn Thể Công10
vn T. Việt Phươngvn Le Fruit Đồng Nai110
vn Đ. Cát Uyvn Vok Ninh115
vn N. Bảo Giangvn Thể Công10
ph C. Labistevn HoangAn FC130
vn N. Trung Nguyênvn FC Nam Định135
vn T. Thắngvn HoangAn FC135
vn L. Vũ Anhvn Vok Ninh138
vn D. Tấn Khangvn HoangAn FC124

שער עצמי

שחקןקבוצהשער עצמימש
hk G. Shuivn godiscomming339
vn N. Trung Nguyênvn FC Nam Định235
qa K. Ankhsheshonqvn Thanh Hoa111
jp S. Ohkavn Cuaa United134