League of Vietnam season 37 [4.4]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
B. Feitor | Cẩm Phả Mines #7 | 42 | 33 |
A. Messi | Hanoi #15 | 41 | 43 |
Y. Nitin | Hoa Binh #8 | 37 | 37 |
F. Sotnikov | Hanoi #15 | 36 | 42 |
K. Opa | Play Cu #5 | 35 | 33 |
C. Inês | Viet Tri | 35 | 39 |
D. Phước Nhân | Le Fruit Đồng Nai | 33 | 35 |
A. Thirumalaiswamy | Bac Lieu | 33 | 39 |
R. Membreno | Hoa Binh #8 | 31 | 37 |
T. Bảo Long | Buon Ma Thuot | 31 | 39 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
Z. Muzaffar | Hoa Binh #8 | 37 | 36 |
N. Bảo Hoa | Play Cu #5 | 37 | 37 |
R. Satinder | Le Fruit Đồng Nai | 33 | 37 |
D. Bott | Hanoi #15 | 30 | 35 |
K. Zan | Le Fruit Đồng Nai | 28 | 19 |
J. Xu | Viet Tri | 26 | 17 |
A. Abelkader | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 26 | 36 |
D. Raman | Hai Phong #5 | 23 | 36 |
J. Budel | Cẩm Phả Mines #7 | 20 | 34 |
H. Anh Tú | Buon Ma Thuot | 17 | 34 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
S. Tabua | Hanoi #15 | 22 | 38 |
D. Meirov | Le Fruit Đồng Nai | 16 | 39 |
I. Dingake | Cẩm Phả Mines #7 | 16 | 39 |
C. Khắc Việt | Hai Phong | 11 | 38 |
B. Ðình Chiểu | Buon Ma Thuot | 10 | 38 |
R. Imtiyaz | Yen Bai #2 | 10 | 39 |
N. Tôn | Viet Tri | 9 | 30 |
S. Katka | Da Nang #11 | 8 | 39 |
L. Sitdhirasdr | Da Nang #11 | 8 | 39 |
J. Bakri | Hai Phong #5 | 7 | 39 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
H. Trường Liên | Viet Tri | 22 | 29 |
J. Oh | Hai Phong | 19 | 31 |
N. Sambaur | Bac Lieu | 18 | 34 |
N. Quốc Ðiền | Viet Tri | 18 | 14 |
F. Dai | Viet Tri | 15 | 34 |
Đ. Hoàng Linh | Play Cu #5 | 15 | 35 |
N. Chuan | Yen Bai #2 | 14 | 28 |
T. Công Lý | Da Nang #11 | 14 | 35 |
B. Wandless | Cẩm Phả Mines #7 | 14 | 35 |
Đ. Minh Tuấn | Yen Bai #2 | 13 | 30 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
N. Vạn Thắng | Bac Lieu | 1 | 13 |
S. Okoite-Eboh | Hanoi #15 | 1 | 14 |
N. Nhật | Play Cu #5 | 1 | 18 |
K. Zan | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 19 |
N. Chấn Hưng | Hoa Binh #8 | 1 | 20 |
T. Thái Hòa | Buon Ma Thuot | 1 | 0 |
A. Chow | Cẩm Phả Mines #7 | 1 | 24 |
L. Phú Thịnh | Hai Phong #5 | 1 | 28 |
M. Viegas | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 20 |
N. Thế Quyền | Hoa Binh #8 | 1 | 28 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
H. Thiên Ðức | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 2 | 8 |
P. Sơn Quân | Hoa Binh #8 | 2 | 19 |
J. Oh | Hai Phong | 2 | 31 |
T. Adachi | Hai Phong | 2 | 33 |
E. Grantiņš | Cẩm Phả Mines #7 | 2 | 36 |
Y. Badasu | Thành Phố Thái Nguyên #7 | 2 | 38 |
Y. Nakayama | Play Cu #5 | 2 | 38 |
A. Gunturu | Bac Lieu | 2 | 39 |
N. Minh Danh | Bac Lieu | 1 | 31 |
B. Mazhud | Hai Phong #5 | 1 | 9 |