League of Vietnam season 37 [4.4]

Goals scored

PlayerTeamGMP
pt B. Feitorvn Cẩm Phả Mines #74233
sco A. Messivn Hanoi #154143
mm Y. Nitinvn Hoa Binh #83737
ru F. Sotnikovvn Hanoi #153642
tl K. Opavn Play Cu #53533
st C. Inêsvn Viet Tri3539
vn D. Phước Nhân vn Le Fruit Đồng Nai3335
mm A. Thirumalaiswamyvn Bac Lieu3339
ph R. Membrenovn Hoa Binh #83137
vn T. Bảo Longvn Buon Ma Thuot3139

Assist

PlayerTeamAssistMP
my Z. Muzaffarvn Hoa Binh #83736
vn N. Bảo Hoavn Play Cu #53737
id R. Satindervn Le Fruit Đồng Nai3337
eng D. Bottvn Hanoi #153035
hk K. Zanvn Le Fruit Đồng Nai2819
tw J. Xuvn Viet Tri2617
ng A. Abelkadervn Thành Phố Thái Nguyên #72636
mm D. Ramanvn Hai Phong #52336
sk J. Budelvn Cẩm Phả Mines #72034
vn H. Anh Túvn Buon Ma Thuot1734

Clean sheets (Keepers)

PlayerTeamClean sheetsMP
tv S. Tabuavn Hanoi #152238
by D. Meirovvn Le Fruit Đồng Nai1639
zm I. Dingakevn Cẩm Phả Mines #71639
vn C. Khắc Việt vn Hai Phong1138
vn B. Ðình Chiểuvn Buon Ma Thuot1038
my R. Imtiyazvn Yen Bai #21039
vn N. Tônvn Viet Tri930
mm S. Katkavn Da Nang #11839
sg L. Sitdhirasdrvn Da Nang #11839
my J. Bakrivn Hai Phong #5739

Number of yellow cards

PlayerTeamYMP
vn H. Trường Liênvn Viet Tri2229
kr J. Ohvn Hai Phong1931
kh N. Sambaurvn Bac Lieu1834
vn N. Quốc Ðiềnvn Viet Tri1814
hk F. Daivn Viet Tri1534
vn Đ. Hoàng Linh vn Play Cu #51535
la N. Chuanvn Yen Bai #21428
vn T. Công Lý vn Da Nang #111435
wal B. Wandlessvn Cẩm Phả Mines #71435
vn Đ. Minh Tuấnvn Yen Bai #21330

Number of red cards

PlayerTeamRMP
vn N. Vạn Thắngvn Bac Lieu113
it S. Okoite-Ebohvn Hanoi #15114
vn N. Nhật vn Play Cu #5118
hk K. Zanvn Le Fruit Đồng Nai119
vn N. Chấn Hưngvn Hoa Binh #8120
vn T. Thái Hòavn Buon Ma Thuot10
tw A. Chowvn Cẩm Phả Mines #7124
vn L. Phú Thịnhvn Hai Phong #5128
pt M. Viegasvn Le Fruit Đồng Nai120
vn N. Thế Quyền vn Hoa Binh #8128

Own goal

PlayerTeamOwn goalMP
vn H. Thiên Ðứcvn Thành Phố Thái Nguyên #728
vn P. Sơn Quânvn Hoa Binh #8219
kr J. Ohvn Hai Phong231
pg T. Adachivn Hai Phong233
lv E. Grantiņšvn Cẩm Phả Mines #7236
td Y. Badasuvn Thành Phố Thái Nguyên #7238
jp Y. Nakayamavn Play Cu #5238
mv A. Gunturuvn Bac Lieu239
vn N. Minh Danhvn Bac Lieu131
my B. Mazhudvn Hai Phong #519