Gia Bình vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1vn Nguyễn Duy241051005
2vn Phạm Quang Lộc271041007
3vn Trần Hiếu Học27100544026
4vn Nguyễn Anh Quân2598813033
5vn Dương Thái309700280
6vn Phạm Tấn Tài299700014
7vn Dương Ngọc Hiển259634020
8vn Đỗ Cương309657604
9vn Huỳnh Mạnh Dũng29941008
10mm Kanhaiya Jana239134019
11vn Hà Quang Thiên288628100
12vn Doãn Thụ Nhân2683310015
13vn Mai Khắc Kỷ22666107
14vn Vi Cảnh Tuấn234900011
15vn Đàm Nhật Duy28470007
16vn Dương Minh Kỳ23470004
17vn Lê Trung Nguyên20180010
18vn Phạm Thắng24160001
19vn Đàm Quang Xuân30110020
20vn Ngô Hòa Hiệp2720000

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.