☆⭐The•Tempest⭐☆ vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1gt Ion Bandurraga3472081940168
2cn Jin Thean4072031008
3sn Sidafa Ndiour36vn Yên Vinh #20674162380200
4vn Diệp Mạnh Cương 71dj Djibouti huai an569001892
5tr İnanç Güneş33559391830182
6kr Seok-Ju You575484565016
7no Torbjørn Fauskanger8150520031
8vn Võ Văn Uy7447493026
9vn La Trọng Chính 764739244098
10vn Nguyễn Xuân An62464002142
11kr Kyung-Wha Jon5943851170113
12tr Amir Okur3143076021
13vn Kim Văn Đồng7242130017
14vn Thân Ðức Quảng 7639971700124
15gd Timothy Impetraz7239610015
16ne Eric Boughé7439461420116
17vn Phan Phúc Khang 763792483015
18vn Hoàng Thượng Liệt763762766019
19vn Chym Thời7435980024
20vn Doãn Tài 733577131078
21vn Phan Việt Anh 6835353021
22vn Phan Tuấn Khải6933641175069
23vn Phó Ðắc Cường5633510141082
24ne Obafemi Diaher7033310106085
25sm Roger Marisco353270004
26vn Dương Ðức Thành6132700014
27vn Thái Anh Hoàng713274008
28us Ken Huffaker3632577157052
29no John Vassbotn723241835010
30kr Myung-Sok Chu5632200120
31vn Ngô Đạt593155133099
32vn Vũ Tuấn Khải6331201116
33vn Nguyễn Trường Phát6330410029
34vn An Hoàng702931763011
35ne Yao Keita6529010019
36ne Sébastien Janvier5728888105
37sz Dumisani Sephali3627300731
38vn Diệp Xuân Trung34es ansel271157607
39vn Mạc Ðình Cường64271161090
40ne Gervais Montesquilleu652707730103
41fr Gregory Duvall7326512012015
42vn Đàm Dương70263106206
43ne Idrissa Ponce5825710040
44cn Ch'ang-chieh Cheng34252470038
45ne Jean Marie Ritot68252161071
46do Bernardo Estanol49247167400
47cr Yago Reyna402432607
48vn Ngụy Hoàn Kiếm67237107108
49vn Hồ Trí Hữu532350009
50ne Paul-Henri Berard69235941011

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.