League of Vietnam season 51 [5.1]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
G. Tauro | Hanoi #44 | 45 | 37 |
N. Lampone | My Tho #7 | 40 | 39 |
A. Ben Benaoum | Phan Thiet #4 | 32 | 39 |
P. Xuân Tường | Hai Phong #3 | 31 | 37 |
Đ. Minh Hưng | Ho Chi Minh City #46 | 18 | 39 |
N. Tấn Tài | Hanoi #17 | 15 | 34 |
B. Chí Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 15 | 36 |
N. Xuân Quý | Ho Chi Minh City #46 | 13 | 31 |
N. Suchinda | Ho Chi Minh City #46 | 12 | 27 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 12 | 38 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
G. Tauro | Hanoi #44 | 40 | 37 |
D. Lập Thành | My Tho #7 | 30 | 38 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 15 | 35 |
Q. Yep | Ho Chi Minh City #46 | 15 | 35 |
N. Xuân Quý | Ho Chi Minh City #46 | 12 | 31 |
T. Tấn Minh | Hanoi #17 | 10 | 31 |
J. Mubarak | My Tho #7 | 9 | 34 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 8 | 34 |
S. Taper | Hai Phong #3 | 8 | 36 |
V. Khánh Hải | Bac Lieu #2 | 7 | 27 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
N. Văn Bình | Hanoi #44 | 20 | 38 |
N. Minh Kỳ | Can Tho #9 | 17 | 38 |
P. Phi Hùng | Cẩm Phả Mines #2 | 9 | 24 |
T. Baptista | Hon Gai #5 | 7 | 14 |
Đ. Hùng Sơn | Ho Chi Minh City #7 | 7 | 36 |
C. Flannagan | Ho Chi Minh City #7 | 7 | 39 |
T. Nhân Đạo | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 32 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Nhân Sâm | Ho Chi Minh City #20 | 16 | 26 |
Đ. Tấn Dũng | Hon Gai #5 | 15 | 33 |
J. Mubarak | My Tho #7 | 15 | 34 |
S. Taper | Hai Phong #3 | 15 | 36 |
D. Anh Dũng | Cẩm Phả Mines #2 | 14 | 34 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 12 | 33 |
K. Meas | Ca Mau #3 | 12 | 35 |
P. Việt Hồng | Can Tho #9 | 11 | 34 |
C. Nhật Hoàng | Ca Mau #3 | 11 | 35 |
T. Tấn Minh | Hanoi #17 | 10 | 31 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
M. Grootenhuijs | Hanoi #17 | 1 | 8 |
Z. Teboul | Buôn Ma Thuột #8 | 1 | 10 |
N. Bình | Phan Thiet #4 | 1 | 25 |
N. Xuân Quý | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 31 |
C. Hoài Đức | Hanoi #44 | 1 | 33 |
P. Minh Thuận | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 34 |
Đ. Khắc Vũ | Ca Mau #3 | 1 | 36 |
R. Ipulan | Can Tho #9 | 1 | 36 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
M. Thanh Tuấn | Buôn Ma Thuột #8 | 2 | 39 |
M. Carreiro | Ho Chi Minh City #7 | 1 | 35 |
R. Argumaniz | Ho Chi Minh City #7 | 1 | 35 |
Đ. Khắc Vũ | Ca Mau #3 | 1 | 36 |
M. Sĩ Sơn | Ho Chi Minh City #46 | 1 | 36 |
D. Syamsi | Phan Thiet #4 | 1 | 39 |
L. Thành Danh | Phan Thiet #4 | 1 | 39 |