Liga Vietnam musim 84 [2]
pencetak gol
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
A. Tamás | IK☆ Ho Chi Minh United | 15 | 7 |
N. Chiêu Minh | Dĩ An JC | 15 | 7 |
A. Al Muwalid | Lã Bất Lương | 12 | 8 |
A. Grubba | Âm Giới | 12 | 8 |
V. Gotsev | Viettudo FC | 9 | 5 |
C. Jong | Min ❤ | 9 | 8 |
N. Babajaro | Min ❤ | 9 | 8 |
M. Yin | Mekong Delta | 8 | 7 |
T. Blaxakis | Southwind | 8 | 8 |
F. Belák | IK☆ Ho Chi Minh United | 6 | 6 |
Assist
clean sheets (Para kiper)
Pemain | Tim | clean sheets | MP |
---|---|---|---|
C. Chiang | Dĩ An JC | 5 | 7 |
M. Chinyama | IK☆ Ho Chi Minh United | 3 | 5 |
R. Kwipi | IK☆ Ho Chi Minh United | 2 | 4 |
N. Wingti | Southwind | 2 | 7 |
Y. Carruthers | Âm Giới | 2 | 8 |
K. de Montgomery | Min ❤ | 2 | 8 |
N. Thillet | Lã Bất Lương | 2 | 8 |
T. Teteriuk | Mekong Delta | 1 | 7 |
A. Alphen | Hanoi #32 | 1 | 8 |
jumlah kartu kuning
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
H. Debhen | Viettudo FC | 5 | 4 |
A. Helvigs | Min ❤ | 5 | 7 |
A. Obadă | HoangAn FC | 4 | 6 |
B. Mikołajski | Thể Công | 4 | 7 |
V. Gia Thiện | HoangAn FC | 3 | 2 |
Z. Kim | Thể Công | 3 | 4 |
F. De Velonza Jaynario | Âm Giới | 3 | 6 |
L. Mạnh Cường | Le Fruit Đồng Nai | 3 | 6 |
S. Atlas | Mekong Delta | 3 | 7 |
X. Hark | Âm Giới | 3 | 7 |
jumlah kartu merah
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
L. Hồng Lân | Dĩ An JC | 1 | 1 |
N. Szymańczyk | Kon Tum #4 | 1 | 5 |
I. Akpan | Draken FC | 1 | 6 |
Đ. Phục | Thể Công | 1 | 7 |
B. Casillas | IK☆ Ho Chi Minh United | 1 | 7 |
Goal Bunuh diri
Pemain | Tim | MP | |
---|---|---|---|
L. Sun | Min ❤ | 3 | 8 |
O. Kuetari | Mekong Delta | 2 | 7 |
R. Arrighi | Viettudo FC | 1 | 5 |
C. Hữu Hiệp | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 7 |
N. Thái Minh | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 4 |
S. Pett | Hanoi #32 | 1 | 8 |