Pleiku #13 vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1vn Hà Ðình Chương3554226900101
2vn Lương Văn Đăng3846611313024
3th Chalerm Veerapol314346009
4vn Cao Phi Nhạn3442700022
5kh Rithisak Sat3041231510020
6th Sombat Phuk-hom35407002113
7vn Lâm Hiếu Phong2625240044
8vn Phạm Vạn Thắng28240100017
9vn Đặng Hoài Đức30235316054
10vn Quách Bảo Ðịnh2815920012
11vn Phan Tâm27135194011
12vn Nghiêm Kim Thịnh2310812022
13vn Nguyễn Anh Hoàng249311013
14vn Dương Minh Vương247700014
15vn Lê Duy An207000150
16eng Joe Riggle31cn 贝尔法斯特3918205
17vn Dương Tất Bình22381109
18vn Trịnh Nguyên Nhân17370002
19la Bhumipol Khuntilanont19361530019
20kh Bunchhan Suon21vn Viettudo FC3522002
21vn Nguyễn Xuân Hãn172910014
22vn Dương Minh Triết25220070
23vn Ninh Thái San201700014
24vn Nguyễn Huy Thông1890009
25vn Nguyễn Ðắc Trọng2170009
26ph Noel Togonon1730001
27it Manuel Amadei1830009
28vn Phan Hùng Phong2020003
29vn Phạm Văn Thành2610000
30vn Mạc Trường Long2410000
31vn Trịnh Trường Phát2110007

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.