Vietnamas lyga sezonas 76 [4.2]

Įmušti įvarčiai

ŽaidėjasKomanda+SR
ph A. Dukevn Hanoi #706841
vn T. Quốc Vũvn Đông Á Thanh Hóa4038
kh R. Satvn Pleiku #133239
mq H. Perrinevn Hanoi #712619
vn N. Phú Thịnhvn Ðà Lạt #131835
vn D. Xuân Tháivn Hanoi #701734
bg M. Satchevvn Da Nang #401635
vn L. Quý Khánhvn Ðà Lạt #131335
vn D. Trung Nguyênvn Da Nang #40928
vn L. Văn Đăngvn Pleiku #13936

Rezultatyvus perdavimas

ŽaidėjasKomandaRezultatyvus perdavimasSR
vn D. Xuân Tháivn Hanoi #703734
bg M. Satchevvn Da Nang #402235
vn L. Quý Khánhvn Ðà Lạt #132035
vn D. Ðức Trívn Hanoi #711736
vn L. Quốc Hiềnvn Pleiku #13932
vn Đ. Phươngvn Đông Á Thanh Hóa933
vn V. Hải Ðăngvn Đông Á Thanh Hóa935
vn D. Quốc Hoàivn Pleiku #13433
vn H. Ðình Chươngvn Pleiku #13433
vn N. Phú Thịnhvn Ðà Lạt #13435

Sausi vartai (Vartininkai)

ŽaidėjasKomandaSausi vartaiSR
th S. Phuk-homvn Pleiku #132539
vn V. Quốc Toảnvn Da Nang #40838
vn C. Vinh Diệuvn Hanoi #7117

Geltonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaGSR
vn Đ. Phươngvn Đông Á Thanh Hóa1933
vn V. Hải Ðăngvn Đông Á Thanh Hóa1435
vn T. Hữu Bảovn Da Nang #401325
vn D. Xuân Tháivn Hanoi #701334
bg M. Satchevvn Da Nang #401335
vn D. Quốc Hoàivn Pleiku #131233
vn H. Ðình Chươngvn Pleiku #131233
vn L. Quốc Hiềnvn Pleiku #13832
vn L. Quý Khánhvn Ðà Lạt #13835
vn H. Phương Thểvn Ðà Lạt #13736

Raudonų kortelių skaičius

ŽaidėjasKomandaRSR
th S. Sitdhirasdrvn Hanoi #7117
vn D. Trung Nguyênvn Da Nang #40128
vn N. Khai Minhvn Đông Á Thanh Hóa129
vn L. Quốc Hiềnvn Pleiku #13132
vn V. Hải Ðăngvn Đông Á Thanh Hóa135
vn D. Ðức Trívn Hanoi #71136

Į savus vartus

ŽaidėjasKomandaĮ savus vartusSR
vn L. Bửuvn Hanoi #70340
la W. Sitdhirasdrvn Hanoi #71238
vn H. Gia Uyvn Đông Á Thanh Hóa115
vn N. Khai Minhvn Đông Á Thanh Hóa129
vn D. Quốc Hoàivn Pleiku #13133
vn N. Hoàng Khangvn Hanoi #70135