League of Vietnam season 82 [2]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Thanh Thiên | Goldfish | 98 | 39 |
T. Tân Thành | LÊ AN Printing FC | 84 | 37 |
A. Çakmak | Hanoi #32 | 54 | 39 |
N. Babajaro | Min ❤ | 53 | 34 |
A. Al Muwalid | Lã Bất Lương | 52 | 25 |
F. Lee | Min ❤ | 51 | 34 |
N. Chiêu Minh | Dĩ An JC | 48 | 29 |
P. Nhân Nghĩa | Goldfish | 47 | 39 |
T. Blaxakis | Southwind | 41 | 37 |
P. Viết Sơn | Hanoi #32 | 30 | 39 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
J. You | Goldfish | 71 | 39 |
V. Diring | LÊ AN Printing FC | 52 | 37 |
M. Aat | Goldfish | 45 | 38 |
Y. Shao | Hanoi #32 | 35 | 39 |
W. Bikila | Lã Bất Lương | 31 | 35 |
V. Donskoi | Dĩ An JC | 30 | 28 |
N. Mạnh Trường | Thể Công | 28 | 37 |
Q. Jiao | Southwind | 25 | 33 |
K. Diadhiou | Min ❤ | 24 | 30 |
F. Guao | Min ❤ | 22 | 26 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
C. Chiang | Dĩ An JC | 27 | 41 |
P. Afaeaki | LÊ AN Printing FC | 20 | 39 |
K. de Montgomery | Min ❤ | 15 | 35 |
A. Alphen | Hanoi #32 | 15 | 39 |
N. Thillet | Lã Bất Lương | 14 | 35 |
N. Wingti | Southwind | 14 | 36 |
Y. Carruthers | Âm Giới | 11 | 37 |
N. Thiên Trí | Goldfish | 11 | 24 |
J. Kearney | Goldfish | 9 | 16 |
T. Teteriuk | Win soccer | 4 | 38 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
A. Harader | Dĩ An JC | 14 | 24 |
L. Hồng Lân | Dĩ An JC | 14 | 25 |
G. Pithou | Dĩ An JC | 14 | 26 |
B. Mikołajski | Thể Công | 14 | 32 |
S. Shikitei | Goldfish | 13 | 32 |
R. de Chalunac | Vok Ninh | 13 | 35 |
Đ. Phục | Thể Công | 13 | 36 |
M. Calancea | Southwind | 13 | 26 |
R. Mesnier | Southwind | 12 | 29 |
M. Tấn Minh | CÀY CHAY | 12 | 19 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
D. Ðịnh Siêu | Southwind | 1 | 3 |
N. Hà | Min ❤ | 1 | 4 |
Z. Kim | Thể Công | 1 | 19 |
A. Helvigs | Min ❤ | 1 | 20 |
A. Oleiro | LÊ AN Printing FC | 1 | 2 |
L. Hồng Lân | Dĩ An JC | 1 | 25 |
L. Quốc Phương | LÊ AN Printing FC | 1 | 11 |
N. Hữu Thống | Hanoi #32 | 1 | 0 |
M. Tấn Minh | CÀY CHAY | 1 | 19 |
N. Cao Sơn | Vok Ninh | 1 | 16 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
P. Đức | Vok Ninh | 3 | 37 |
J. Sullivan | Thể Công | 3 | 41 |
P. Hạnh Tường | Ho Chi Minh City #18 | 2 | 26 |
T. Trung Kiên | CÀY CHAY | 2 | 34 |
N. Thái Minh | Le Fruit Đồng Nai | 2 | 36 |
C. Cockbill | Thể Công | 1 | 28 |
U. Baldasarre | Lã Bất Lương | 1 | 29 |
M. Tấn Minh | CÀY CHAY | 1 | 19 |
S. Ranjan | Min ❤ | 1 | 33 |
H. Xuân Quân | Vok Ninh | 1 | 8 |