Cần Thơ #15 vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1vn Phó Xuân Kiên28121771104
2vn Dương Bảo Khánh2311800300
3vn Dương Văn Duy271171930018
4vn Nguyễn Quyết Thắng281170006
5vn Hoàng Tấn Trương27115539025
6vn Nguyễn Tấn Dũng2611530010
7vn Phạm Văn Sáng2911350012
8vn Nguyễn Phong Ðộ3010927016
9vn Dương Hiền2910300250
10vn Nguyễn Ðức Chính3010250402
11vn Nguyễn Long3197110015
12vn Lý Duy Thành23759303
13uy Atahualpa Menedez287050013
14vn Bùi Quang Ninh21579102
15my Nasran Azam17il Hapoel Tel Aviv33192201
16vn Thái Lâm27143404
17vn Mạc Văn Tuyển28130030
18vn Lê Minh Hùng23121002
19vn Lương Ðức Phú23120005
20vn Phạm Bình2460002
21vn Lý Thanh Trung2120000

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.