越南联赛 第78赛季 [4.1]
联赛 | 名字 | 经理 | 声望 | 国家杯 |
---|---|---|---|---|
1 | Yên Vinh #20 | 电脑队 | 0 | - |
2 | Thị Trấn Văn Quan | 电脑队 | 0 | - |
3 | Qui Nhon #23 | 电脑队 | 0 | - |
4 | Hưng Hóa #2 | 电脑队 | 0 | - |
5 | Biên Hòa #25 | 电脑队 | 0 | - |
6 | Thành Phố Nam Định #10 | 电脑队 | 0 | - |
7 | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 电脑队 | 0 | - |
8 | Hanoi #36 | Congdeptrai | 80,256 | - |
9 | Sóc Trăng #16 | 电脑队 | 0 | - |
10 | Da Nang #39 | 电脑队 | 0 | - |
11 | Đắk Hà | 电脑队 | 0 | - |
12 | Thanh Khê | 电脑队 | 0 | - |
13 | Long Xuyên #15 | 电脑队 | 0 | - |
14 | Sa Pá #15 | 电脑队 | 0 | - |