越南联赛 第78赛季 [4.1]

进球

球员队伍进球出场
vn T. Khánhvn Thị Trấn Tam Điệp #27238
la Đ. Minh Lývn Thị Trấn Văn Quan6541
pl J. Fudalivn Qui Nhon #235036
mo M. Suvn Hưng Hóa #24738
my H. Rafaatvn Đắk Hà4339
vn D. Chuẩnvn Thành Phố Nam Định #104138
ua D. Deinoskyvn Yên Vinh #203637
ph K. Princevn Long Xuyên #153239
mq G. Arbeletvn Da Nang #393135
sn S. Ndiourvn Yên Vinh #203018

助攻

球员队伍助攻出场
sg B. Prinyavn Thị Trấn Tam Điệp #24735
vn D. Minh Hiênvn Sóc Trăng #163536
tw W. Junvn Thị Trấn Văn Quan2823
sn S. Ndiourvn Yên Vinh #202518
vn C. Hữu Thựcvn Đắk Hà2434
th S. Sutabuhrvn Thành Phố Nam Định #102333
vn P. Văn Anvn Hưng Hóa #22229
vn T. Thanh Huyvn Qui Nhon #231929
au H. Trenchardvn Thị Trấn Tam Điệp #21931
vn D. Hưngvn Qui Nhon #231935

零封 (守门员)

球员队伍零封出场
kh S. Hoeungvn Biên Hòa #251038
vn V. Thái Ðứcvn Biên Hòa #25938
kh C. Muulvn Thanh Khê839
vn Đ. Văn Kiênvn Yên Vinh #20839
vn L. Nguyên Vănvn Qui Nhon #23839
vn T. Khánh Bìnhvn Thị Trấn Văn Quan730
vn T. Minh Tháivn Qui Nhon #23614
vn D. Chí Giangvn Thị Trấn Tam Điệp #2539
vn M. Nguyên Khangvn Yên Vinh #2014
vn N. Thượng Năngvn Đắk Hà136

黄牌

球员队伍黄牌出场
vn N. Hữu Trívn Thanh Khê1632
vn T. Hoài Trungvn Đắk Hà1634
au H. Trenchardvn Thị Trấn Tam Điệp #21531
vn L. Cảnhvn Sa Pá #151434
vn T. Thanh Huyvn Qui Nhon #231329
vn T. Việt Cườngvn Thành Phố Nam Định #101233
vn T. Thụy Duvn Sóc Trăng #161235
sg B. Prinyavn Thị Trấn Tam Điệp #21235
vn D. Hưngvn Qui Nhon #231235
vn N. Nhân Đạovn Thị Trấn Văn Quan1238

红牌

球员队伍红牌出场
sg M. Sunthornvn Sa Pá #15218
vn L. Công Lývn Qui Nhon #2319
vn T. Yên Sơnvn Long Xuyên #15124
sg P. Tantasatityanonvn Hanoi #36125
vn D. Vương Triềuvn Da Nang #39128
vn T. Thanh Huyvn Qui Nhon #23129
vn Đ. Chí Anhvn Thị Trấn Văn Quan121
vn D. Lương Tuyềnvn Da Nang #39130
vn Q. Nam Túvn Long Xuyên #15131
vn N. Vĩnh Luânvn Hanoi #36131

乌龙球

球员队伍乌龙球出场
vn N. Gia Minhvn Long Xuyên #15437
de Š. Zebavn Thị Trấn Văn Quan336
vn T. Dương Khánhvn Qui Nhon #23233
vn N. Khánh Hoàngvn Đắk Hà238
vn Đ. Kỳ Võvn Đắk Hà239
vn H. Minh Danhvn Thị Trấn Văn Quan243
vn D. Thế Huấnvn Thị Trấn Tam Điệp #2127
vn P. Trọng Hùngvn Hưng Hóa #2132
vn L. Ðắc Divn Qui Nhon #23133
vn T. Thanh Toànvn Thành Phố Nam Định #10133