Lý Nam Phương: Employment
Season | Club | League | Matches | 0 | ||
---|---|---|---|---|---|---|
54 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 15 | 4 | 0 | 0 |
53 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 31 | 4 | 0 | 0 |
52 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
51 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
50 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
49 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 39 | 5 | 0 | 0 |
48 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 37 | 2 | 0 | 0 |
47 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 39 | 3 | 0 | 0 |
46 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 39 | 1 | 0 | 0 |
45 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 39 | 0 | 0 | 0 |
44 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 39 | 0 | 0 | 0 |
43 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 38 | 0 | 0 | 0 |
42 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
41 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
40 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | Thành Phố Thái Bình | League of Vietnam [5.2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
Transfers
Date | From team | To team | Transfer fee |
---|---|---|---|