Ligaen i Vietnam sesong 31 [4.1]
Mål skåret
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
K. Gorsuch | Ðà Lạt #10 | 68 | 39 |
A. Erivez | Hanoi #32 | 55 | 37 |
M. Shanbhag | Ho Chi Minh City #25 | 54 | 34 |
T. Chí Kiên | Buon Ma Thuot | 54 | 41 |
K. Mian | Da Lat | 53 | 39 |
H. Sĩ | Hanoi #17 | 34 | 33 |
C. Nam Bình | Da Nang | 34 | 37 |
S. Ning | Tri Tôn | 27 | 36 |
D. Lương Quyền | Hanoi #52 | 23 | 34 |
Q. Lam Giang | Cần Giờ #4 | 22 | 36 |
Assist
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
S. Khadpo | Hanoi #32 | 46 | 37 |
M. Mercuri | Hanoi #17 | 43 | 37 |
L. Vĩnh Hải | Ho Chi Minh City #25 | 38 | 35 |
M. Nori | Ðà Lạt #10 | 38 | 36 |
D. Phong Dinh | Da Lat | 35 | 36 |
J. Tugay | Hanoi #52 | 34 | 33 |
N. Xuân Vũ | Tây Trà | 31 | 37 |
M. Benaissa | Ho Chi Minh City #25 | 20 | 36 |
N. Chamlong | Ho Chi Minh City #25 | 19 | 32 |
C. Putrie | Da Nang | 19 | 37 |
Rent bur (Keepere)
Spiller | Lag | Rent bur | KS |
---|---|---|---|
S. Srichure | Buon Ma Thuot | 19 | 41 |
N. Agudo | Hanoi #32 | 16 | 36 |
M. Kailani | Da Nang | 13 | 37 |
Đ. Quốc Quang | Ho Chi Minh City #25 | 7 | 33 |
B. Tân Ðịnh | Hanoi #52 | 5 | 35 |
D. Hải Hà | Ðà Lạt #10 | 5 | 36 |
M. Quang Vũ | Tri Tôn | 4 | 34 |
Đ. Thế Huấn | Da Lat | 3 | 16 |
L. Anh Tùng | Haiphong #11 | 3 | 38 |
L. Gia Anh | Hanoi #32 | 2 | 2 |
Antall gule kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
P. Xia | Da Nang | 22 | 32 |
P. Dũng Việt | Tri Tôn | 18 | 32 |
Ô. Chấn Hùng | Cần Giờ #4 | 16 | 32 |
L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | 13 | 33 |
V. Nghị Lực | Cần Giờ #4 | 11 | 23 |
N. Chamlong | Ho Chi Minh City #25 | 11 | 32 |
T. Phúc Hòa | Hớn Quản #3 | 10 | 33 |
L. Sĩ Sơn | Da Nang | 10 | 36 |
T. Hải Lý | Tây Trà | 9 | 32 |
J. Tugay | Hanoi #52 | 9 | 33 |
Antall røde kort
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
L. Ðức Thọ | Ðà Lạt #10 | 2 | 33 |
K. Paolucci | Da Nang | 1 | 8 |
N. Thuận Toàn | Hớn Quản #3 | 1 | 27 |
Đ. Ðức Hải | Tri Tôn | 1 | 30 |
L. Suchinda | Da Lat | 1 | 30 |
G. Ðình Ðôn | Cần Giờ #4 | 1 | 30 |
T. Hải Lý | Tây Trà | 1 | 32 |
J. Tugay | Hanoi #52 | 1 | 33 |
C. Huy Khiêm | Hớn Quản #3 | 1 | 14 |
T. Bình | Haiphong #11 | 1 | 36 |
Selvmål
Spiller | Lag | KS | |
---|---|---|---|
L. Prachuab | Tri Tôn | 2 | 31 |
T. Hải Lý | Tây Trà | 2 | 32 |
V. Trung Thực | Hanoi #52 | 2 | 33 |
N. Huy Chiểu | Tây Trà | 2 | 34 |
N. Ngọc Thọ | Cần Giờ #4 | 2 | 39 |
J. Aseoche | Cần Giờ #4 | 1 | 17 |
V. Trường Phúc | Buon Ma Thuot | 1 | 2 |
R. Herron | Da Nang | 1 | 32 |
Ô. Chấn Hùng | Cần Giờ #4 | 1 | 32 |
S. Gaydar | Da Nang | 1 | 33 |