Liga Wietnam sezon 34 [5.4]

Bramki zdobyte

ZawodnikDrużynaBZM
zm L. Makebavn Khanh Hung4131
vn T. Thành Ân vn Bac Lieu #63539
mm V. Latavn Vũng Tàu #53330
vn Đ. Văn Quangvn Vũng Tàu #53139
ph B. Brondovn Cẩm Phả Mines2934
vn T. Ðông Sơnvn Ho Chi Minh City #342938
vn N. Tuấn Tàivn Da Nang #22637
th Y. Chaipatanavn Cẩm Phả Mines2637
la F. Wattanavn Chau Doc2536
ph F. Sampagavn Ba Ria #82232

Asysty

ZawodnikDrużynaAsystyM
th R. Inchareonvn Vũng Tàu #54037
my A. Ahzavn Bac Lieu #62735
kh N. Nhethvn Ho Chi Minh City #342634
lb Y. Arazivn Hoa Binh #32134
vn T. Nguyên Khôi vn Khanh Hung1836
vn P. Đức Chívn Da Nang #21736
kn P. Pruntyvn Play Cu #31635
vn Q. Nhânvn Hon Gai #41637
cn F. Zhongvn Ba Ria #81532
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines1431

Czyste konta (Bramkarze)

ZawodnikDrużynaCzyste kontaM
ro F. Dobrogeanuvn Vũng Tàu #52137
lv L. Melbārdisvn ThiênĐế FC2138
af T. Mes'advn Thai Nguyen #41639
vn T. Sỹ Phúvn Chau Doc1539
kh B. Senvn Da Nang #21439
ph P. Iribarrenavn Play Cu #31334
vn P. Bảo Huyvn Play Cu #31337
vn D. Thiên Ânvn Hon Gai #41339
vn T. Đăng Quangvn Hoa Binh #31039
lv N. Krievānsvn Bac Lieu #6827

Liczba żółtych kartek

ZawodnikDrużynaŻKM
my A. Ahzavn Bac Lieu #61935
vn K. Vạn Hạnhvn Hon Gai #41733
vn T. Vĩnh Luân vn Play Cu #31631
mm S. Yadavvn Vũng Tàu #51632
vn P. Ðình Hảovn Da Nang #21534
my I. Hidayatullahvn Ba Ria #81535
vn K. Duy Mạnhvn Hoa Binh #31334
tw Z. Lauvn ThiênĐế FC1229
vn V. Trườngvn Cẩm Phả Mines1231
kn P. Pruntyvn Play Cu #31235

Liczba czerwonych kartek

ZawodnikDrużynaCKM
vn L. Hữu Ðạtvn Ho Chi Minh City #34331
vn H. Thanh Quangvn Ba Ria #8230
vn Đ. Mạnh Dũngvn ThiênĐế FC121
vn D. Nhật Quânvn Thai Nguyen #4123
vn P. Quyết Thắngvn Vũng Tàu #5126
la K. Tiến Hoạt vn Hoa Binh #3126
vn T. Tân Thành vn HaNoipro127
vn T. Kiến Ðứcvn Cẩm Phả Mines129
tw Z. Lauvn ThiênĐế FC129
mm S. Yadavvn Vũng Tàu #5132

Samobójczy

ZawodnikDrużynaSamobójczyM
vn P. Mạnh Hùngvn Khanh Hung235
my G. Iwadhvn Ho Chi Minh City #34237
vn P. Giang Sơn vn Ba Ria #8239
vn L. Khải Tâmvn Ho Chi Minh City #34132
mm U. Veeravn HaNoipro132
vn T. Văn Vũvn Da Nang #2133
vn D. Bình Anvn Cẩm Phả Mines134
vn N. Cao Sơnvn HaNoipro134
vn M. Hưngvn Hoa Binh #3135
mm P. Babbarvn ThiênĐế FC136