Liga Wietnam sezon 34 [5.7]

Bramki zdobyte

ZawodnikDrużynaBZM
in M. Lathvn Ninh Binh #35834
pal Z. Hayotvn Hai Phong #224337
ph K. Saturayvn Hue #63338
mm C. Shareekavn Hoi An3235
vn Đ. Thượng Khang vn Bien Hoa #103238
vn U. Hữu Phướcvn Haiphong #113140
my Q. Daiyanvn Cà Mau #102939
th W. Saiwaeovn Hai Phong #222836
ph B. Dizonvn Ho Chi Minh City #112638
vn P. Ðức Phi vn Haiphong #112643

Asysty

ZawodnikDrużynaAsystyM
tj A. Mortazavivn Ninh Binh #34634
ph J. Fulovn Hanoi #483635
la C. Monkolthamvn Hai Phong #223334
vn U. Hữu Phướcvn Haiphong #113240
vn T. Nhật Quân vn Hoi An2834
vn K. Minh Hưng vn Ho Chi Minh City #111733
hk N. Kongvn Ho Chi Minh City #121536
vn Q. Hữu Ðạt vn Cà Mau #101434
vn B. Minh Quânvn Ninh Binh #31332
bd A. Atchavn Ho Chi Minh City #121232

Czyste konta (Bramkarze)

ZawodnikDrużynaCzyste kontaM
hk J. Tsungvn Thanh Hoa #21939
sg C. Prinyavn Bien Hoa #101634
la T. Vanichvn Bien Hoa #101635
th T. Ariyanuntakavn Cà Mau #101139
vn M. Vươngvn Haiphong #11843
mm V. Ramadhinvn Hue #6739
vn V. Bìnhvn Cổ Lễ634
vn C. Ðức Phi vn Ho Chi Minh City #11638
vn D. Quang Ðạtvn Ca Mau #6639
vn K. Thanh Vinh vn Hai Phong #22530

Liczba żółtych kartek

ZawodnikDrużynaŻKM
vn M. Minh Tânvn Hoi An1933
vn P. Văn Minhvn Haiphong #111738
vn K. Hoài Phongvn Cổ Lễ1535
vn T. Khuyến Học vn Hai Phong #221433
vn A. Tích Thiệnvn Bien Hoa #101434
vn L. Minh Tuấnvn Cà Mau #101330
vn L. Thụvn Hanoi #481232
ph J. Fulovn Hanoi #481235
tj A. Mortazavivn Ninh Binh #31234
ph P. Lipardovn Hanoi1128

Liczba czerwonych kartek

ZawodnikDrużynaCKM
vn D. Thế Duyệtvn Cà Mau #1014
vn H. Công Thànhvn Hai Phong #22121
vn L. Danhvn Hanoi130
vn B. Minh Quânvn Ninh Binh #3132
vn K. Minh Hưng vn Ho Chi Minh City #11133
vn M. Minh Tânvn Hoi An133
vn A. Tích Thiệnvn Bien Hoa #10134
vn N. Hải Bằng vn Hue #6134
vn H. Thanh Tú vn Ca Mau #6134
mm Z. Purvavn Hue #6136

Samobójczy

ZawodnikDrużynaSamobójczyM
vn C. Thường Xuânvn Haiphong #11224
kr S. Yunvn Hoi An225
vn V. Nguyên Văn vn Hai Phong #22236
au A. O´Keefevn Hue #6238
vn T. Bìnhvn Haiphong #11121
vn V. Minh Dânvn Cà Mau #10122
th M. Kawrungruangvn Ca Mau #6129
np R. Dorjeevn Hanoi131
sg C. Monkolthamvn Cổ Lễ132
vn T. Khuyến Học vn Hai Phong #22133