Da Lat #3 vn

球员

球员年龄位置价值出场进球助攻零封黄牌红牌停赛
Ngô Phú Hiệpvn32守门员(左/中/右)1300500
Đỗ Phúc Lâmvn31守门员(左/中/右)000000
Văn Kỳvn31后卫(左/中/右)
1000010
Phạm Anh Khảivn31后卫(左/中/右)
600000
Vũ Chấn Hùngvn27后卫(左/中/右)1300010
Nguyễn Trọng Tườngvn26后卫(左/中/右)1300000
Đoàn Văn Lộcvn28后卫(左/中/右)1200020
Bùi Hồng Quývn20后卫(左/中/右)200010
Vũ Côngvn28后卫(左/中/右)100000
Phan Thụ Nhânvn21后卫(左/中/右)700010
Po-fu Shaocn21后卫(左/中/右)000010
Vi Quânvn28中场(左/中/右)1317010
Ngô Kiến Bìnhvn31中场(左/中/右)1214030
Phạm Duy Kínhvn24中场(左/中/右)300000
Từ Việt Longvn27中场(左/中/右)1303020
Trịnh Văn Tuấnvn18中场(左/中/右)100000
Tạ Ngọc Laivn22中场(右/中)000000
Danny Hubberteng21中场(左/中/右)000000
Mahutia Bariki20中场(左/中/右)000000
Dương Yênvn17中场(左/中)000000
Đoàn Ðình Nhânvn26前锋(左/中/右)1380000
Trần Kiên Trungvn30前锋(左/中/右)1360000
Phạm Quang Hùngvn20前锋(左/中/右)000000