Da Lat #3 vn

球员

球员年龄位置价值出场进球助攻零封黄牌红牌停赛
Ngô Phú Hiệpvn36守门员(左/中/右)1100000
Đỗ Phúc Lâmvn35守门员(左/中/右)400000
Gürkan Erdogantr17守门员(左/中/右)000000
Bùi Hồng Quývn24后卫(左/中/右)800000
Phan Thụ Nhânvn25后卫(左/中/右)
600040
Ata Nisancîtr20后卫(左/中/右)1200050
Cao Hoàn Vũvn18后卫(左/中/右)1200060
Phạm Long Vịnhvn18后卫(左/中/右)700000
Phạm Duy Kínhvn28中场(左/中/右)1430010
Trịnh Văn Tuấnvn22中场(左/中/右)301010
Tạ Ngọc Laivn26中场(左/中/右)1302010
Dương Yênvn21中场(左/中/右)1100030
Vi Ðức Bìnhvn21中场(左/中/右)1100050
Chun-mei Harkcn20中场(左/中/右)000000
Quách Anh Việtvn20中场(左/中/右)101010
Trịnh An Khangvn18中场(左/中/右)1100020
Thái Ðức Tàivn18中场(左/中/右)100000
Doãn Vạnvn16中场(左/中/右)000000
Vương Minh Hào (国家队)vn24前锋(左/中/右)410000
Đoàn Ðình Nhânvn30前锋(左/中/右)220000
Dương Phú Ânvn19前锋(左/中/右)1300010
Fo-hian Shihcn20前锋(左/中/右)300000
Thái Thời Nhiệmvn17前锋(左/中/右)1000010