Campeonato de Vietnã temporada 80 [4.1]
Gols marcados
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
L. Ehlers | Sóc Trăng #16 | 76 | 39 |
M. Su | Hưng Hóa #2 | 63 | 39 |
N. Công Lập | Thanh Khê | 58 | 40 |
T. Khánh | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 53 | 35 |
D. Mạnh Tường | Quảng Ngãi | 50 | 38 |
K. Dlamini | Đắk Hà | 49 | 36 |
D. Chuẩn | Thành Phố Nam Định #10 | 41 | 35 |
J. Fudali | Qui Nhon #23 | 38 | 37 |
G. Arbelet | Da Nang #39 | 38 | 39 |
V. Sỹ Thực | Nha Trang #22 | 32 | 39 |
Assistência
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
D. Minh Hiên | Sóc Trăng #16 | 45 | 35 |
T. Duy Thạch | Hưng Hóa #2 | 39 | 34 |
H. Chhoeun | Thanh Khê | 35 | 35 |
Q. Frescaz | Nha Trang #22 | 31 | 38 |
C. Hữu Thực | Đắk Hà | 28 | 34 |
B. Prinya | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 26 | 33 |
W. Gębicki | Thành Phố Nam Định #10 | 23 | 35 |
R. Toporan | Quảng Ngãi | 21 | 38 |
I. Darawan | Biên Hòa #25 | 19 | 37 |
D. Hưng | Qui Nhon #23 | 18 | 32 |
Sem sofrer gols (Goleiros)
Jogador | Equipe | Sem sofrer gols | PJ |
---|---|---|---|
C. Muul | Thanh Khê | 17 | 43 |
L. Phước An | HaNoipro | 12 | 39 |
C. Chaiyasan | Da Nang #39 | 11 | 39 |
C. Toan | Nha Trang #22 | 10 | 26 |
S. Hoeung | Biên Hòa #25 | 10 | 33 |
L. Nguyên Văn | Qui Nhon #23 | 10 | 39 |
H. Ðan Tâm | Quảng Ngãi | 9 | 39 |
V. Thái Ðức | Biên Hòa #25 | 8 | 29 |
N. Vĩnh Hải | Hưng Hóa #2 | 6 | 39 |
M. Yên Bình | Quảng Ngãi | 5 | 31 |
Cartões amarelos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
B. Prinya | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 19 | 33 |
D. Hưng | Qui Nhon #23 | 15 | 32 |
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 13 | 36 |
S. Sutabuhr | Thành Phố Nam Định #10 | 12 | 29 |
P. Duy Thắng | Biên Hòa #25 | 12 | 32 |
T. Thanh Huy | Qui Nhon #23 | 12 | 34 |
Q. Hạnh Tường | Quảng Ngãi | 12 | 35 |
Đ. Hồng Quang | Thành Phố Nam Định #10 | 12 | 35 |
W. Gębicki | Thành Phố Nam Định #10 | 12 | 35 |
D. Lương Tuyền | Da Nang #39 | 11 | 35 |
Cartões vermelhos
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
S. Sutabuhr | Thành Phố Nam Định #10 | 3 | 29 |
H. Minh Thiện | Biên Hòa #25 | 2 | 16 |
D. Ðức Tài | Long Xuyên #15 | 1 | 26 |
Đ. Bảo Giang | Biên Hòa #25 | 1 | 27 |
T. Thanh Huy | Qui Nhon #23 | 1 | 34 |
T. Thụy Du | Sóc Trăng #16 | 1 | 34 |
T. Huy Thông | Da Nang #39 | 1 | 34 |
P. Văn An | Hưng Hóa #2 | 1 | 35 |
H. Chhoeun | Thanh Khê | 1 | 35 |
T. Chí Dũng | Long Xuyên #15 | 1 | 36 |
Gol Contra
Jogador | Equipe | PJ | |
---|---|---|---|
T. Thanh Toàn | Thành Phố Nam Định #10 | 5 | 36 |
N. Khánh Hoàng | Đắk Hà | 4 | 37 |
N. Văn Khánh | Hưng Hóa #2 | 4 | 38 |
Đ. Văn Quốc | Biên Hòa #25 | 3 | 39 |
P. Hạnh Tường | Đắk Hà | 2 | 37 |
H. Nam Việt | Quảng Ngãi | 2 | 37 |
D. Chí Giang | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 2 | 39 |
D. Thanh Ðạo | Quảng Ngãi | 1 | 2 |
B. Hải Lý | HaNoipro | 1 | 12 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 1 | 21 |