League of Vietnam season 80 [4.1]
Goals scored
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
N. Công Lập | Thanh Khê | 58 | 40 |
T. Minh Thắng | HaNoipro | 29 | 38 |
M. Hirose | HaNoipro | 27 | 38 |
H. Chhoeun | Thanh Khê | 19 | 35 |
N. Khánh Văn | HaNoipro | 8 | 36 |
P. Hữu Ðạt | HaNoipro | 4 | 38 |
P. Thiên Phú | HaNoipro | 2 | 35 |
Q. Văn Lộc | Thanh Khê | 2 | 35 |
D. Hạnh | HaNoipro | 2 | 37 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 1 | 21 |
Assist
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
H. Chhoeun | Thanh Khê | 35 | 35 |
N. Khánh Văn | HaNoipro | 16 | 36 |
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 8 | 36 |
Q. Văn Lộc | Thanh Khê | 5 | 35 |
L. Anh Tuấn | HaNoipro | 5 | 20 |
N. Ðình Cường | HaNoipro | 5 | 36 |
T. Minh Thắng | HaNoipro | 5 | 38 |
F. Dzimar | HaNoipro | 4 | 37 |
M. Hirose | HaNoipro | 3 | 38 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 2 | 21 |
Clean sheets (Keepers)
Player | Team | Clean sheets | MP |
---|---|---|---|
C. Muul | Thanh Khê | 17 | 43 |
L. Phước An | HaNoipro | 12 | 39 |
Number of yellow cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
H. Ðức Kiên | Thanh Khê | 13 | 36 |
H. Chhoeun | Thanh Khê | 10 | 35 |
N. Ðình Cường | HaNoipro | 10 | 36 |
N. Khánh Văn | HaNoipro | 9 | 36 |
Q. Văn Lộc | Thanh Khê | 7 | 35 |
D. Hạnh | HaNoipro | 7 | 37 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 6 | 21 |
D. Thanh Phi | Thanh Khê | 6 | 32 |
F. Dzimar | HaNoipro | 6 | 37 |
P. Hữu Ðạt | HaNoipro | 5 | 38 |
Number of red cards
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
H. Chhoeun | Thanh Khê | 1 | 35 |
N. Ðình Cường | HaNoipro | 1 | 36 |
Own goal
Player | Team | MP | |
---|---|---|---|
B. Hải Lý | HaNoipro | 1 | 12 |
N. Hữu Trí | Thanh Khê | 1 | 21 |
Q. Văn Lộc | Thanh Khê | 1 | 35 |
H. Choi | Sóc Trăng #16 | 1 | 39 |