Cần Giờ #6 vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1vn Lữ Ðinh Lộc3112759104
2ph Gil Prado2712538602
3vn Lê Bá Trúc231231006
4vn Nguyễn Sơn3012020019
5vn Phi Đoàn Viên2811900470
6vn Doãn Văn Hiệp2611610012
7vn Dương Quảng25111836036
8vn Lữ Ðức Khiêm27107013024
9th Chatchalerm Wongrutiyan251050001
10vn Nguyễn Vạn Thông3010419030
11vn Đoàn An Tâm2510003017
12vn Nguyễn Công Hải23971008
13vn Thái Văn Đông269600411
14vn Đỗ Bá Thiện239128020
15vn Bùi Khởi Phong27772009
16vn Lý Trường Kỳ23604105
17vn Hồ Ðan Tâm23260004
18vn Phan Hải Nguyên24101000
19vn Triệu Nhật3020000

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.