Thành Phố Ninh Bình #5 vn

Player statistics

PlayerAgeTeamMPGA0Cards*
1vn Dương Trường Phúc2413000180
2vn Hà Trung Chuyên301303002
3vn Vũ Thái Tân2313000180
4vn Dương Tâm Bình301281601703
5vn Phùng Thanh Thế3112650010
6vn Hồ Hồng Ðăng27117419018
7vn Hà Nhật Bảo 261171125039
8vn Lương Khánh Hải2811670012
9vn Trình Quang Thạch2710012010
10vn Phạm Minh Giang309553503
11th Ditaka Tongproh25885998021
12vn Dương Yên Bằng27813008
13vn Phan Trọng28662409
14vn Triệu Khánh Hải26620106
15vn Ngô Việt Khang28520607
16ru Artem Barabanschikov184264804
17vn Đỗ Nguyên30380206
18vn Lê Nghị Quyền282401010
19vn Lữ Tấn Trường17hr HNK Val2141804
20vn Dương Tuấn Kiệt2991200
21vn Phạm Ðình Cường2030000
22vn Nguyễn Trọng Dũng2730100
23vn Phạm Minh Cảnh1920000

"Cards" is a total score for the number of yellow and red cards. Yellow counts as 1 and red as 3 points.