Da Lat #3 vn

球员

球员年龄位置价值出场进球助攻零封黄牌红牌停赛
Ngô Phú Hiệpvn34守门员(左/中/右)2800500
Đỗ Phúc Lâmvn33守门员(左/中/右)000000
Đoàn Chính Hiệpvn22守门员(左/中/右)000010
Vũ Chấn Hùngvn30后卫(左/中/右)2800010
Nguyễn Trọng Tườngvn28后卫(左/中/右)2800020
Đoàn Văn Lộcvn30后卫(左/中/右)2600060
Bùi Hồng Quývn22后卫(左/中/右)2600000
Phan Thụ Nhânvn23后卫(左/中/右)24000301
Vi Quânvn31中场(左/中/右)28410000
Phạm Duy Kínhvn26中场(左/中/右)2707040
Từ Việt Longvn30中场(左/中/右)24070120
Trịnh Văn Tuấnvn20中场(左/中/右)400010
Tạ Ngọc Laivn24中场(左/中/右)901020
Danny Hubberteng23中场(左/中/右)000000
Dương Yênvn19中场(左/中/右)000020
Vương Minh Hào (国家队)vn23前锋(左/中/右)28130000
Đoàn Ðình Nhânvn28前锋(右/中)2890000
Phạm Quang Hùngvn23前锋(左/中/右)000000
Dương Phú Ânvn18前锋(左/中/右)
000000