Лига Вьетнам Сезон 29 [5.1]
Забито голов
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
C. Zing | Qui Nhon #8 | 55 | 36 |
N. Minh Quân | Hoa Binh #7 | 36 | 38 |
Đ. Khang | Sa Dec | 32 | 36 |
S. Aduladej | Chau Doc | 32 | 37 |
M. Safady | Long Xuyen #8 | 28 | 38 |
N. Nhật | Play Cu #5 | 25 | 38 |
M. Thế Hùng | Long Xuyen #8 | 21 | 28 |
Y. Dong | Chau Doc | 10 | 35 |
K. Phúc Nguyên | Ninh Binh #2 | 8 | 34 |
Đ. Ðình Thắng | Cẩm Phả Mines #7 | 7 | 38 |
Голевые передачи
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
Y. Dong | Chau Doc | 29 | 35 |
Đ. Ðình Thắng | Cẩm Phả Mines #7 | 21 | 38 |
M. Tongproh | Play Cu #5 | 16 | 37 |
K. Supasawat | Sa Dec | 14 | 37 |
K. Phúc Nguyên | Ninh Binh #2 | 13 | 34 |
Q. Chí Nghía | Hanoi #14 | 9 | 35 |
K. Minh Hưng | Ho Chi Minh City #11 | 9 | 36 |
L. Sơn Giang | Ho Chi Minh City #11 | 8 | 37 |
D. Thiên Lương | Ninh Binh #2 | 5 | 33 |
V. Xuân An | Hai Phong #13 | 5 | 36 |
Сухие матчи (Вратари)
Игрок | Команда | Сухие матчи | СМ |
---|---|---|---|
A. Zufar | Play Cu #5 | 17 | 39 |
J. Hafiz | Play Cu #5 | 17 | 39 |
D. Vilariça | Hanoi #14 | 16 | 39 |
B. Byon | Long Xuyen #8 | 13 | 31 |
V. Ðức Giang | Ninh Binh #2 | 12 | 39 |
C. Ðức Phi | Ho Chi Minh City #11 | 8 | 39 |
M. Ðức Toản | Cẩm Phả Mines #7 | 4 | 39 |
G. Duy Bảo | Qui Nhon #8 | 4 | 39 |
D. Thế Phúc | Hoa Binh #7 | 3 | 10 |
L. Minh Lý | Ho Chi Minh City #11 | 3 | 29 |
Желтые карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
M. Tongproh | Play Cu #5 | 12 | 37 |
K. Minh Hưng | Ho Chi Minh City #11 | 10 | 36 |
T. Vũ Minh | Long Xuyen #8 | 9 | 37 |
K. Supasawat | Sa Dec | 8 | 37 |
K. Phúc Nguyên | Ninh Binh #2 | 7 | 34 |
Y. Dong | Chau Doc | 7 | 35 |
L. Sơn Giang | Ho Chi Minh City #11 | 7 | 37 |
H. Trọng Chính | Qui Nhon #8 | 7 | 37 |
Đ. Ðình Thắng | Cẩm Phả Mines #7 | 7 | 38 |
L. Vân Sơn | Hoa Binh #7 | 7 | 31 |
Красные карточки
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
C. Ðoàn Tụ | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 27 |
Y. Dong | Chau Doc | 1 | 35 |
L. Vân Sơn | Hoa Binh #7 | 1 | 31 |
Автогол
Игрок | Команда | СМ | |
---|---|---|---|
P. Punith | Long Xuyen #8 | 1 | 21 |
H. Quốc Thành | Cẩm Phả Mines #7 | 1 | 21 |
C. Ðoàn Tụ | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 27 |
T. Hoàng Minh | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 35 |
L. Kambhatla | Hoa Binh #7 | 1 | 35 |
M. Khánh Hoàng | Hoa Binh #7 | 1 | 25 |
V. Xuân An | Hai Phong #13 | 1 | 36 |
C. Luang | Ninh Binh #2 | 1 | 39 |
V. Ðức Giang | Ninh Binh #2 | 1 | 39 |
K. Trường | Ho Chi Minh City #11 | 1 | 39 |