Liga države Vietnam sezona 68 [4.1]
Število golov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
N. Hiệp Hòa | Hanoi #70 | 34 | 38 |
H. Quốc Mạnh | Hưng Hóa #2 | 31 | 33 |
V. Trọng Vinh | Hanoi #70 | 27 | 36 |
B. Nol | Hưng Hóa #2 | 27 | 38 |
D. Thanh Phong | Sóc Trăng #16 | 26 | 39 |
D. Quốc Hưng | Hội An #4 | 25 | 34 |
D. Vũ Minh | Long Xuyên #15 | 25 | 37 |
N. Phú Hùng | Thành Phố Hạ Long #11 | 24 | 37 |
L. Bảo Tín | Sóc Trăng #16 | 22 | 35 |
N. Minh Thông | Da Nang #39 | 22 | 39 |
Asistenca
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
P. Tân Long | Hanoi #70 | 27 | 39 |
N. Khôi | Da Nang #39 | 22 | 33 |
E. Sabella | Yên Vinh #20 | 21 | 35 |
P. Ekaluck | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 19 | 37 |
P. Văn An | Hưng Hóa #2 | 17 | 19 |
T. Thanh Quang | Ho Chi Minh City #68 | 16 | 38 |
D. Vĩnh | Hội An #4 | 15 | 34 |
L. Văn Đăng | Sóc Trăng #16 | 15 | 37 |
H. Ðình Luận | Thị Trấn Văn Quan | 14 | 33 |
T. Tấn Dũng | Cần Thơ #13 | 12 | 34 |
Nepremagan (Vratarji)
Igralec | Ekipa | Nepremagan | OT |
---|---|---|---|
L. Đức Hòa | Long Xuyên #15 | 14 | 39 |
L. Bình Quân | Long Xuyên #15 | 14 | 39 |
L. Quốc Tiến | Hưng Hóa #2 | 12 | 37 |
N. Thanh Tùng | Hanoi #70 | 10 | 41 |
H. Husain | Hanoi #70 | 10 | 41 |
P. Lương Tuyền | Hội An #4 | 9 | 39 |
T. Tuấn Anh | ma vương TULEN | 8 | 39 |
D. Tùng Châu | Thành Phố Hạ Long #11 | 8 | 39 |
P. Ðông Phong | Cần Thơ #13 | 7 | 39 |
Đ. Văn Kiên | Yên Vinh #20 | 6 | 37 |
Število rumenih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
N. Hữu Toàn | ma vương TULEN | 15 | 35 |
T. Thụy Du | Sóc Trăng #16 | 12 | 36 |
D. Tất | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 11 | 31 |
N. Gia Ðức | Hưng Hóa #2 | 11 | 35 |
B. Yên Bình | Thành Phố Hạ Long #11 | 11 | 35 |
T. Yên Sơn | Long Xuyên #15 | 10 | 35 |
T. Gia Phước | Yên Vinh #20 | 10 | 35 |
T. Ðức Khải | Da Nang #39 | 9 | 32 |
H. Ðình Luận | Thị Trấn Văn Quan | 9 | 33 |
C. Long Giang | Cần Thơ #13 | 9 | 35 |
Število rdečih kartonov
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
V. Thiện Dũng | Sóc Trăng #16 | 1 | 5 |
P. Patalung | Yên Vinh #20 | 1 | 12 |
P. Trí Hào | Thị Trấn Tam Điệp #2 | 1 | 24 |
L. Thanh Thế | Yên Vinh #20 | 1 | 27 |
N. Ðức Long | ma vương TULEN | 1 | 28 |
N. Quốc Hưng | Da Nang #39 | 1 | 33 |
T. Yên Sơn | Long Xuyên #15 | 1 | 35 |
E. Sabella | Yên Vinh #20 | 1 | 35 |
L. Tấn Dũng | Sóc Trăng #16 | 1 | 37 |
Đ. Tuấn Thành | Sóc Trăng #16 | 1 | 37 |
Avtogol
Igralec | Ekipa | OT | |
---|---|---|---|
Đ. Ðình Cường | Sóc Trăng #16 | 4 | 28 |
D. Nguyên Khôi | Hanoi #70 | 3 | 41 |
T. Thuận Hòa | Yên Vinh #20 | 2 | 32 |
N. Gia Cảnh | Cần Thơ #13 | 2 | 37 |
T. Thiên Ân | Ho Chi Minh City #68 | 2 | 38 |
P. Thịnh Cường | Hội An #4 | 1 | 6 |
Đ. Minh Huấn | Thành Phố Hạ Long #11 | 1 | 24 |
Đ. Gia Lâm | Long Xuyên #15 | 1 | 24 |
M. Hoàn | Cần Thơ #13 | 1 | 30 |
D. Anh Ðức | Cần Thơ #13 | 1 | 33 |