Nguyễn Khai Minh: Employment
Season | Club | League | Matches | A | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Thành Phố Cao Bằng #7 | League of Vietnam [4.3] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | Thành Phố Cao Bằng #7 | League of Vietnam [3.2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
80 | Thành Phố Cao Bằng #7 | League of Vietnam [4.2] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
79 | Thành Phố Cao Bằng #7 | League of Vietnam [4.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | Thành Phố Cao Bằng #7 | League of Vietnam [4.2] | 42 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Thành Phố Cao Bằng #7 | League of Vietnam [4.2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | Thành Phố Cao Bằng #7 | League of Vietnam [4.2] | 29 | 2 | 0 | 3 | 1 |
Transfers
Date | From team | To team | Transfer fee |
---|---|---|---|