Bapit Nitaya: Employment
Season | Club | League | Matches | ||
---|---|---|---|---|---|
84 | Thành phố Bạc Liêu #13 | League of Vietnam [4.4] | 16 | 3 | 0 |
83 | Thành phố Bạc Liêu #13 | League of Vietnam [4.4] | 35 | 5 | 0 |
82 | Thành phố Bạc Liêu #13 | League of Vietnam [4.4] | 35 | 3 | 0 |
81 | Thành phố Bạc Liêu #13 | League of Vietnam [4.4] | 26 | 3 | 0 |
Transfers
Date | From team | To team | Transfer fee |
---|---|---|---|