Thai Nguyen #4
Transferler
Tarih | Oyuncu | Takımından | Takımına | Transfer ücreti |
---|---|---|---|---|
mayıs 2 2024 | L. Bảo Thái | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | RSD29 685 |
mayıs 1 2024 | N. Hoàng Khải | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | RSD39 656 |
aralık 26 2023 | N. Quang Trọng | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | RSD24 855 |
aralık 1 2023 | D. Thái Tổ | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | RSD23 300 |
kasım 30 2023 | M. Ðức Thọ | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | RSD676 157 |
kasım 29 2023 | N. Lâm Tường | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | RSD557 813 |
ekim 9 2023 | Đ. Lâm Ðồng | Viettudo FC | Thai Nguyen #4 | RSD20 755 145 |
ağustos 17 2023 | T. Phúc Thịnh | New Youth FC | Thai Nguyen #4 | RSD703 823 |
temmuz 25 2022 | N. Rath | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | RSD38 620 |
mayıs 5 2021 | T. Hiếu Đức | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | RSD1 588 903 |
aralık 8 2020 | P. Hữu Vĩnh | Thai Nguyen #4 | Dalt Vila | RSD2 181 169 |
mayıs 17 2020 | T. Hoàng Hiệp | Thai Nguyen #4 | Urawa #2 | RSD1 610 517 |
mayıs 13 2020 | T. Hiếu Đức | FC Katowice | Thai Nguyen #4 | RSD2 972 469 |
Şubat 3 2020 | A. Kreutzberg | FC Goor | Thai Nguyen #4 (Kirada) | (RSD767 183) |
ocak 29 2020 | H. Thành Ðệ | Thai Nguyen #4 | HaNoipro | RSD1 770 413 |
ocak 27 2020 | N. Tất Hòa | Thai Nguyen #4 | Taipa #34 | RSD1 718 862 |
ocak 26 2020 | P. Hữu Vĩnh | Bien Hoa #10 | Thai Nguyen #4 | RSD2 549 450 |
ocak 25 2020 | S. Toy | Thai Nguyen #4 | FC Tuapa | RSD2 187 166 |
ocak 16 2020 | H. Bảo Duy | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | Oyuncu kovuldu |
ocak 16 2020 | N. Tuấn Kiệt | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | Oyuncu kovuldu |
ocak 16 2020 | L. Chấn Hưng | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | Oyuncu kovuldu |
ocak 16 2020 | N. Viễn Cảnh | Thai Nguyen #4 | Hiçbiri | Oyuncu kovuldu |
ocak 1 2020 | N. Xuân Quý | Thai Nguyen #4 | Ho Chi Minh City #46 | RSD1 650 094 |
aralık 7 2019 | D. Ðình Phú | Thai Nguyen #4 | Aylesbury United | RSD1 718 862 |
aralık 4 2019 | H. Bloch | Thai Nguyen #4 | Granadilla | RSD2 123 455 |