Sài Gòn utd
Transfers
Date | Player | From team | To team | Transfer fee |
---|---|---|---|---|
may 2 2024 | L. Bảo Thái | Sài Gòn utd | None | RSD29 685 |
may 1 2024 | N. Hoàng Khải | Sài Gòn utd | None | RSD39 656 |
december 26 2023 | N. Quang Trọng | Sài Gòn utd | None | RSD24 855 |
december 1 2023 | D. Thái Tổ | Sài Gòn utd | None | RSD23 300 |
november 30 2023 | M. Ðức Thọ | Sài Gòn utd | None | RSD676 157 |
november 29 2023 | N. Lâm Tường | Sài Gòn utd | None | RSD557 813 |
october 9 2023 | Đ. Lâm Ðồng | Viettudo FC | Sài Gòn utd | RSD20 755 145 |
august 17 2023 | T. Phúc Thịnh | New Youth FC | Sài Gòn utd | RSD703 823 |
july 25 2022 | N. Rath | Sài Gòn utd | None | RSD38 620 |
may 5 2021 | T. Hiếu Đức | Sài Gòn utd | None | RSD1 588 903 |
december 8 2020 | P. Hữu Vĩnh | Sài Gòn utd | Dalt Vila | RSD2 181 169 |
may 17 2020 | T. Hoàng Hiệp | Sài Gòn utd | Urawa #2 | RSD1 610 517 |
may 13 2020 | T. Hiếu Đức | FC Katowice | Sài Gòn utd | RSD2 972 469 |
february 3 2020 | A. Kreutzberg | FC Goor | Sài Gòn utd (On loan) | (RSD767 183) |
january 29 2020 | H. Thành Ðệ | Sài Gòn utd | HaNoipro | RSD1 770 413 |
january 27 2020 | N. Tất Hòa | Sài Gòn utd | Taipa #34 | RSD1 718 862 |
january 26 2020 | P. Hữu Vĩnh | Bien Hoa #10 | Sài Gòn utd | RSD2 549 450 |
january 25 2020 | S. Toy | Sài Gòn utd | FC Tuapa | RSD2 187 166 |
january 16 2020 | H. Bảo Duy | Sài Gòn utd | None | Player is fired |
january 16 2020 | N. Tuấn Kiệt | Sài Gòn utd | None | Player is fired |
january 16 2020 | L. Chấn Hưng | Sài Gòn utd | None | Player is fired |
january 16 2020 | N. Viễn Cảnh | Sài Gòn utd | None | Player is fired |
january 1 2020 | N. Xuân Quý | Sài Gòn utd | Ho Chi Minh City #46 | RSD1 650 094 |
december 7 2019 | D. Ðình Phú | Sài Gòn utd | Aylesbury United | RSD1 718 862 |
december 4 2019 | H. Bloch | Sài Gòn utd | Granadilla | RSD2 123 455 |