Anh: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Âu
Vị trí19
Hệ số62.869
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
eng Seaburn Beach30.00018.00016.00022.00014.0008.000108.000
eng Jaypridee Town28.00011.00015.00015.00016.00017.000102.000
eng Canvey Island-7.00011.00030.50013.00020.00081.500
eng Newcastle United23.00017.00017.00016.0007.000-80.000
eng Cardiff City FC11.500-10.000-15.5002.00039.000
eng Scammonden Daoists0.5009.0004.0003.000-19.00035.500
eng Colchester City #2---6.500-6.00012.500
eng Les Gothiques Amiénois2.0006.000----8.000
eng Oxford United-----3.0003.000
eng Forever We Are Wolves-0.0001.000-2.000-3.000
Hệ số trung bình15.833 (6)9.714 (7)10.571 (7)15.500 (6)11.250 (6)10.714 (7)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).