Kiribati: Xếp hạng hệ số

Châu lụcChâu Úc
Vị trí9
Hệ số80.667
Danh sách xếp hạngDanh sách xếp hạng
ĐộiMùa 74Mùa 75Mùa 76Mùa 77Mùa 78(Mùa 79)Tổng cộng
ki [DJB]Tarawa Jianlibao FC33.00018.00031.00028.00036.00031.000177.000
ki [ZERO]Hubei Evergrande19.00020.00020.00022.00020.00028.000129.000
ki ⭐Man Utd⭐20.0006.00010.00013.00033.00038.000120.000
ki hoho34.00028.00021.00020.0007.0002.000112.000
ki [DJB] Moons Back12.00012.00023.00023.50014.00019.500104.000
ki The Red Earth12.00017.00012.0006.00012.00016.00075.000
ki FC Tamana8.00018.00011.0008.00012.50012.00069.500
ki FC Tarawa12.50010.0007.00011.00010.0001.50052.000
ki The Bhoys--3.5002.00018.00012.00035.500
ki Clovers2.00010.000----12.000
Hệ số trung bình16.944 (9)15.444 (9)15.389 (9)14.833 (9)18.056 (9)17.778 (9)

Hệ số của giải đấu một mùa giải được tính bằng cách lấy kết quả trung bình của những đội tham gia Cúp vô địch bóng đá các CLB và Cúp vô địch bóng đá lục địa trong mùa giải đó. Hệ số giải đấu tổng hợp là tổng của hệ số tính trong 5 mùa giải (tính cả mùa hiện tại).