46 | FC Al Jīzah #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Al Jīzah #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Al Jīzah #5 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 4 | 0 | 1 | 0 |
43 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Cardiff City FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Preili #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Daugavpils #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Newsilicon Valley | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |