48 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 56 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 66 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.1] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tartu #13 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Quilmes #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Tafuna #10 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |